Lưu Huỳnh là gì
Lưu huỳnh là một nguyên tố hóa học có ký hiệu là S và số nguyên tử là 16. Nó là một phi kim màu vàng, không mùi, không vị, dễ chảy và có thể tồn tại ở nhiều dạng thù hình khác nhau (chẳng hạn như lưu huỳnh tinh thể và lưu huỳnh vô định hình).
Tính chất của Lưu Huỳnh
Tính chất vật lý của lưu huỳnh:
- Màu vàng, bền, không dẫn điện và dẫn nhiệt kém.
- Ở điều kiện tiêu chuẩn, lưu huỳnh tồn tại dưới dạng tinh thể. Có thể chuyển sang dạng vô định hình khi nóng chảy và sau đó làm lạnh nhanh chóng.
- Điểm nóng chảy khoảng 115.21 °C và điểm sôi khoảng 444.6 °C.
- Lưu huỳnh có thể tồn tại trong nhiều dạng allotrop, với các dạng phổ biến nhất là lưu huỳnh tinh thể màu vàng (rhombic và monoclinic).
Tính chất hóa học của lưu huỳnh:
- Lưu huỳnh là một phi kim rất hoạt động, có thể phản ứng với hầu hết các kim loại và phi kim khác.
- Nó dễ dàng kết hợp với hầu hết các kim loại để tạo thành sulfua.
- Lưu huỳnh cũng phản ứng với nước tạo ra axit sulfuhidric (H2S) và với oxy tạo ra SO2 (dioxit lưu huỳnh), một thành phần quan trọng trong quá trình sản xuất axit sulfuric.
- Lưu huỳnh có thể cháy trong không khí với ngọn lửa màu xanh lam, tạo ra SO2.
Ứng dụng của Lưu Huỳnh
- Sản xuất axit sulfuric (H2SO4): Đây là ứng dụng lớn nhất của lưu huỳnh, vì axit sulfuric được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp, từ sản xuất phân bón đến chế biến dầu mỏ và sản xuất hóa chất.
- Chế tạo thuốc trừ sâu và fungicide: Lưu huỳnh được sử dụng để kiểm soát côn trùng và nấm mốc trên cây trồng.
- Sản xuất cao su tổng hợp và tự nhiên: Quá trình lưu hóa (thêm lưu huỳnh vào cao su) giúp cải thiện tính đàn hồi và độ bền của cao su.
- Sản xuất bột giấy và giấy: Sử dụng trong quá trình Kraft để tách lignin khỏi bột giấy.
- Sản xuất hóa chất và dược phẩm: Lưu huỳnh là thành phần trong nhiều quá trình sản xuất hóa chất và dược phẩm, bao gồm cả việc tạo ra các loại thuốc chữa bệnh.
Lưu huỳnh cũng có một số ứng dụng khác trong công nghệ và ngành công nghiệp, chẳng hạn như trong việc chế tạo mực in và nhuộm, làm chất tẩy màu, và trong lĩnh vực năng lượng để sản xuất pin lưu trữ sulfua.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
SULPHUR, SUNPHUA, SULFUR PASTILLES, Sulfur S, Sulfur, lưu huỳnh, LƯU HUỲNH BỘT
Sulfur msds
https://westliberty.edu/health-and-safety/files/2012/08/Sulfur.pdf
Tính Chất và Hóa Trị
- Nguyên tử sulfur không chỉ thể hiện tính khử; nó cũng có thể thể hiện tính oxi hóa trong các phản ứng khác nhau.
- Sulfur (lưu huỳnh) có thể có hóa trị -2, +4, +6, tùy thuộc vào loại hợp chất.
- Cách đọc: Sulfur phát âm là “sul-fər” trong tiếng Anh.
- Tác dụng: Sulfur có nhiều ứng dụng, bao gồm sản xuất axit sulfuric, thuốc trừ sâu, cao su, và trong lĩnh vực mỹ phẩm.
- Hóa trị cao nhất của lưu huỳnh là +6, như trong SO₃²⁻ (sulfat).
Độc Tính và An Toàn
- Lưu huỳnh không độc khi tiếp xúc dưới dạng rắn. Tuy nhiên, khí sulfur dioxide (SO₂) và hydrogen sulfide (H₂S) do lưu huỳnh cháy hoặc phản ứng tạo ra có thể độc hại.
- Mùi lưu huỳnh: Lưu huỳnh rắn không có mùi, nhưng H₂S có mùi trứng thối và độc hại.
- Giải độc lưu huỳnh: Tránh tiếp xúc và sử dụng thiết bị bảo hộ cá nhân khi cần thiết.
Ứng Dụng và Tác Dụng
- Ứng dụng: Sản xuất hóa chất, cao su, mỹ phẩm, thuốc trừ sâu, và làm sạch môi trường.
- Tác dụng với cây trồng: Làm thuốc trừ sâu và fungicide.
- Nguyên tử khối: Khoảng 32.07.
- Tan trong nước: Không tan trong nước nhưng tan trong một số dung môi hữu cơ.
- Màu: Bột lưu huỳnh màu vàng.
- Nơi có: Tự nhiên trong khoáng chất và dầu mỏ.
Điều Chế
- Trong công nghiệp: Chủ yếu từ khí thiên nhiên và dầu mỏ chứa H₂S và SO₂.
- Trong phòng thí nghiệm: Có thể điều chế bằng phương pháp phân hủy các hợp chất lưu huỳnh.
Tính Chất Cơ Bản
- Lưu huỳnh là phi kim.
- Tiếng Anh: Sulfur. Kí hiệu: S.
- Số oxi hóa: -2, +4, +6.
- Dạng thù hình: Tinh thể và vô định hình.
- Cháy: Có, tạo ra SO₂.
- Trong mỹ phẩm: Làm sạch da, chống mụn.
- Dẫn điện, dẫn nhiệt: Kém.
Tác Hại và Sức Khỏe
- Tác hại: Phơi nhiễm với khí SO₂ và H₂S có thể gây hại cho hệ hô hấp và mắt.
- Bà bầu: Khí H₂S độc hại có thể ảnh hưởng xấu đến sức khỏe nhưng thông thường tiếp xúc với lưu huỳnh rắn không gây hại.
- Khử mùi: Ventilation, sử dụng mặt nạ.
Lưu huỳnh có nhiều ứng dụng quan trọng nhưng cũng cần lưu ý đến các biện pháp an toàn khi làm việc với hoặc gần lưu huỳnh, đặc biệt là các hợp chất khí của nó
Natri + lưu huỳnh
2Na + S → 2Na2S
element elemental powder price sulphuric or chemical formula charge compounds food properties uses for skin of yellow hoá mấy đọc nằm ô thứ pure nhiêu sao 2 4 ngửi ngộ đâu tphcm hà nội lazada 1kg rẻ thế giới đối đời sống khối cthh thức dùng nghiệm hay ntk lí trưng hít sinh cái nhận biết viết tắt vai trò thai nhi bầu mất