Trisodium Phosphate là gì
 Trisodium phosphate, hoặc TSP, có thể là chất tẩy rửa hạng nặng mà bạn cần cho các dự án xung quanh nhà như sơn hoặc làm sạch muội than bám trên ống khói và làm sạch nấm mốc sau tủ lạnh và bồn rửa bát. TSP thường rẻ tiền và có dạng bột khô không mùi phải được trộn kỹ vào nước nóng để tạo thành một dung dịch gần như trong suốt, mặc dù hơi đục. Được áp dụng cho các bề mặt có bọt biển hoặc bàn chải chà, TSP là chất tẩy rửa hiệu quả, hạng nặng cho các khu vực xung quanh nhà có thể có nhiều mùi, dầu mỡ hoặc bẩn, chẳng hạn như tường hoặc tủ cần sơn.
 Muối natri photphat có công thức là Na3PO4.12H2O
 Nhiệt độ sôi 100 ° C
 Nhiệt độ nóng chảy 1.583 ° C
 Ứng dụng của Trisodium Phosphate
- Được sử dụng để kiểm soát độ pH của chất kết tủa và kiểm soát độ cứng của nước trong các dung dịch có tính axit nhẹ.
- Được sử dụng như một loại thuốc nhuận tràng nhẹ, kích thích làm rỗng túi mật.
- Dùng sau phẫu thuật tăng nhãn áp hoặc sau phẫu thuật đục thủy tinh thể.
 Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
 Những tên gọi khác của sản phẩm
 NA3PO4, NATRI PHOTPHAT, TRISODIUM PHOSPHATE, TRINATRI PHOTPHAT, NA3PO4.12H2O, TSP, Sodium phosphate tribasic, Sodium Phosphate
 Sodium phosphate cas number
 7601-54-9
 Sodium phosphate msds
 https://prochemicalanddye.net/downloads/dl/file/id/62/product/0/trisodium_phosphate_sds.pdf
 Trisodium phosphate hs code
 28352930
 Na3po4 có ph bằng bao nhiêu
 Độ pH của dung dịch 1% là 12
 Na3po4 là chất điện li mạnh hay yếu
 Na3PO4 là chất điện li mạnh
 Viết phương trình điện li na3po4
 Na3PO4 → 3Na+ + PO43-
 Na3po4 có kết tủa không
 Do có khả năng tan trong nước lên Na3PO4 không kết tủa
 Na3po4 là muối gì – Na3po4 đọc là gì
 Natri photphat (Na3PO4) là muối trung hòa. Na3po4 có môi trường gì
 Số oxi hóa của na3po4
 Na +1, P +5, O -2
 Công thức cấu tạo của na3po4
 Na3po4 màu gì
 Nó là chất rắn tinh thể hay có dạng hạt màu trắng
 Na3po4 có làm mềm nước cứng tạm thời không
 Na3PO4 là chất làm mềm nước cứng vĩnh cửu
 Các phương trình phản ứng đặc trưng của Na3PO4
 Nhỏ dung dịch agno3 vào dung dịch na3po4
 3AgNO3 + Na3PO4 → 3NaNO3 + Ag3PO4
 Na3po4 + agno3 pt ion rút gọn : 3Ag+ + PO3−4 → Ag3PO4
 Agno3 + na3po4 hiện tượng xuất hiện kết tủa vàng bạc photphat (Ag3PO4)
 H3po4 ra na3po4
 H3PO4 + 3NaOH → Na3PO4 + 3H2O
 Na3po4 ra h3po4
 3H2SO4 + 2Na3PO4 → 3Na2SO4 + 2H3PO4
 2Na + H3PO4 → Na2HPO4 + H2
 Na2hpo4 ra na3po4
 Na2HPO4 + NaOH → H2O + Na3PO4
 Na3po4 ra na2hpo4
 Na3PO4 + NaH2PO4 → 2Na2HPO4
 Na3po4 ra ag3po4
 2Na3PO4 + 3Ag2SO4 → 3Na2SO4 + 2Ag3PO4
 Nah2po4 ra na3po4
 2NaOH + NaH2PO4 → 2H2O + Na3PO4
 Na3po4 hcl pt ion : Na3PO4 + 3HCl => không tác dụng
 Natri photphat + canxi clorua
 2Na3PO4 + 3CaCl2 → Ca3(PO4)2 + 6NaCl
 2Na3PO4 + 3Ba(OH)2 → 6NaOH + Ba3(PO4)2
 3BaCl2 + 2Na3PO4 → 6NaCl + 2Ba3(PO4)2
 Bacl2 na3po4 hiện tượng xuất hiện kết tủa bari photphat trong dung dịch
 3H2SO4 + 2Na3PO4 → 3Na2SO4 + 2H3PO4
 Naoh ra na3po4
 H3PO4 + 3NaOH → Na3PO4 + 3H2O
 6NaOH + P2O5 → 3H2O + 2Na3PO4
 (NH4)3PO4 + 3NaOH → 3H2O + Na3PO4 + 3NH3
 nitrat meaning is safe dodecahydrate chlorinated bunnings anhydrous australia amazon ace hardware cleaner chemical formula cereal cheerios cereals with pink cleaning merck uses molecular weight e general mills in food toothpaste used boiler water treatment to reduce it harmful cancerous manufacturers india use of price powder poison value powdered sds solution solubility eat safety tripolyphosphate vs teeth toxicity clean walls concrete detergent bad for you hydrate 12-water ascorbyl palmitate boiling point no density distributor fertilizer manufacturing process specification what phosphates at and calcium chloride allergy potassium nitrate buffer calculator preparation recipe 8 7 cotransporter equation heptahydrate hazards molar mass mw symbol side effects supplement sigma structure oxidation pka level state matter x 12h20 compound name phần na3po4+agno3 agno3+na3po4 ионное уравнение balanced na3po4+3agno3 nano3 net ionic precipitate na3po4- na2hpo4+ na3po4-ag3po4 cacl2 baoh2 ba oh 2 h2so4 h2so4+na3po4 nh4 3po4 nh3