Calcium Fluoride là gì, fluorite là gì
 Calcium Fluoride (CaF₂) là một muối của canxi và axit hydrofluoric. Thường gặp dưới dạng khoáng vật tự nhiên có tên là fluorit hoặc fluorspar.
Tính chất hóa học của CaF₂
 CaF₂ là một chất ổn định và không dễ bị phân giải ở điều kiện bình thường.
 Không dễ bị tác động bởi các axit, nhưng có thể bị phân giải bởi axit sulfuric tạo ra hydrofluoric acid (HF) độc hại.
Tính chất vật lý của CaF₂
 Dạng vật lý: Chất rắn, màu sắc có thể biến đổi từ không màu đến màu xanh, tím, vàng hoặc đỏ dựa trên các tạp chất có trong nó.
 Điểm n melting: khoảng 1.418°C.
 Khả năng tan trong nước: Rất khó tan.
Ứng dụng của CaF2
- Ngành công nghiệp: Fluorit là nguồn chính để thu hoạch fluoride cho các ứng dụng công nghiệp và để sản xuất hydrofluoric acid.
- Quang học: Do khả năng truyền tải tia tử ngoại tốt, CaF₂ được sử dụng để sản xuất cửa sổ và ống kính cho việc sử dụng trong phạm vi tia tử ngoại.
- Ngành công nghiệp luyện kim: Dùng như một chất giúp nung chảy.
- Khảo cổ học: Fluorit có thể giúp xác định độ tuổi của hóa thạch do sự thẩm thấu của ion fluoride vào xương qua thời gian.
 Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
 CAF2, CANXI FLORUA, CALCIUM FLUORIDE, hoàng thạch, fluorsparmeal, canxi difluoride, CALCIUM FLORIDE, fluorit, Canxi( ii) florua, fluorospar, Axit- spar, Bột huỳnh thạch
Thành phần chính của quặng Apatit là ?
 3Ca3(PO4)2.CaF2
Calcium fluoride msds
 https://www.fishersci.com/store/msds?partNumber=C89250&productDescription=CALCIUM+FLUORIDE+CERT+250GM&vendorId=VN00033897&countryCode=US&language=en
CaF₂ có kết tủa không
 Có, khi có sự kết hợp của ion Ca²⁺ và F⁻ trong dung dịch, CaF₂ sẽ kết tủa ra với dạng rắn.
CaF₂ có tan không
 Trong nước, CaF₂ rất khó tan.
Calcium Fluoride pH
 Dung dịch CaF₂ ở nồng độ thấp sẽ có pH gần với trung tính do nó khá ổn định và khó tan. Tuy nhiên, pH thực tế còn phụ thuộc vào điều kiện cụ thể của dung dịch và môi trường xung quanh.
Phương trình hóa học tiêu biểu
 Điều chế hf từ caf2
 CaF2 + H2SO4 → CaSO4 ↓ + 2HF ↑
 CaF2 + 2HCl → CaCl2 + 2HF ↑
 f2 ra caf2
 Ca + F2 → CaF2
 compound đặc hcl h2o 3ca3 po4 2 chemical name density formula fluorite chemistry price powder for structure foods what is melting point manufacturers sds