Sodium sulphate anhydrous là gì
 Sodium sulphate anhydrous (Natri sunfat không nước) có công thức hóa học là Na2SO4. Đây là dạng muối của natri sunfat không chứa nước kết tinh.
Tính chất hóa học của Sodium sulphate
- Phản ứng với acid: Na2SO4 có thể phản ứng với một số acid để tạo ra muối và axit sunfuric, tuy nhiên phản ứng này không phổ biến.
- Ổn định: Ở điều kiện bình thường, natri sunfat rất ổn định và không dễ bị phân giải.
- Phản ứng với các ion kim loại nặng: Có thể tạo kết tủa với một số ion kim loại nặng như Pb^2+ (Chì) hay Ba^2+ (Bari) dưới dạng PbSO4 hay BaSO4.
Tính chất vật lý của Sodium sulphate
- Trạng thái: Dạng bột tinh thể màu trắng.
- Độ tan: Tan tốt trong nước.
- Điểm nóng chảy: Khoảng 884°C.
- Khả năng dẫn điện: Khi tan trong nước, nó tạo thành một dung dịch dẫn điện.
Ứng dụng của Sodium sulphate
- Ngành giấy: Dùng trong quá trình sản xuất giấy.
- Ngành thuốc nhuộm: Làm chất phụ gia trong thuốc nhuộm.
- Ngành thủy tinh: Dùng trong sản xuất thủy tinh.
- Làm chất làm khô: Na2SO4 có khả năng hút ẩm, nên được sử dụng làm chất làm khô trong phòng thí nghiệm.
Sodium sulfate mua ở đâu
 Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
 NA2SO4, SODIUM SULPHATE ANHYDROUS, NATRI SUNPHAT, NATRI SULFAT, NATRI SULFATE, NATRI SULPHATE, NATRI SUNFATE, SODIUM SULFATE, SODIUM SUNFATE
 Na2SO4 có kết tủa không, Na2SO4 kết tủa màu gì
 Na2SO4 (natri sunfat) không tự tạo kết tủa. Tuy nhiên, khi phản ứng với một số ion kim loại nặng như Pb^2+ hoặc Ba^2+, nó có thể tạo ra kết tủa như PbSO4 hay BaSO4.
 Na2SO4 làm quỳ tím chuyển màu gì
 Na2SO4 là một muối trung tính, vì vậy nó không làm thay đổi màu của giấy quỳ tím.
 Na2SO4 hòa tan trong H2O
 Vâng, Na2SO4 tan tốt trong nước.
 Na2SO4 là chất điện li mạnh hay yếu
 Na2SO4 là chất điện li mạnh.
 Na2SO4 là muối gì, Na2SO4 có phải là muối axit không
 Na2SO4 là muối của axit sunfuric (H2SO4) và bazơ natri hydroxit (NaOH). Nó không phải là muối axit.
 Nhận biết NaCl, Na2SO4, NaNO3, Na2CO3
 Để phân biệt, có thể sử dụng tính chất hóa học:
 Na2CO3 tạo kết tủa với Ca^2+ dưới dạng CaCO3.
 Na2SO4 tạo kết tủa với Ba^2+ dưới dạng BaSO4.
 Na2SO4 là axit hay bazơ
 Na2SO4 là muối và không phải là axit hay bazơ.
 Na2SO4 có màu gì
 Na2SO4 ở dạng tinh thể là màu trắng.
 Na2SO4 đọc là gì
 Na2SO4 đọc là “natri sunfat”.
 Na2SO4 có tan trong nước không
 Vâng, Na2SO4 tan trong nước.
 Na2SO4 có pH bằng bao nhiêu
 Na2SO4 là muối trung tính, vì vậy khi tan trong nước, nó không làm thay đổi pH một cách đáng kể.
 Số oxi hóa của Na2SO4
 Na: +1, S: +6, O: -2.
 Công thức cấu tạo của Na2SO4
 Công thức cấu tạo cho thấy Na2SO4 có hai ion Na^+ và một ion SO4^2-.
 Na2SO4 + HCl có hiện tượng gì? Không có hiện tượng do không xảy ra phản ứng
 Đúng, không có hiện tượng gì xảy ra khi trộn Na2SO4 với HCl.
 Nhận biết Na2SO4 và H2SO4 bằng phương pháp hóa học
 H2SO4 là axit mạnh và khi cho vào nước sẽ giảm pH. Na2SO4 không làm thay đổi pH một cách đáng kể.
 Nhận biết NH4NO3, NaNO3, FeCl3, Na2SO4
 Có thể sử dụng tính chất hóa học và vật lý:
- FeCl3 tạo kết tủa với NaOH dưới dạng Fe(OH)3 màu nâu.
- NH4NO3 phân giải khi nung tạo NH3 (có mùi đặc trưng).
 Sodium sulfate hs code
 28331900
 Sodium sulphate cas no
 7757-82-6
 Sodium sulfate trong dầu gội
 Sodium sulfate thường được sử dụng trong dầu gội làm chất tạo độ nhớt và điều chỉnh độ pH của sản phẩm. Tuy nhiên, một số người cho rằng nó có thể gây khô da đầu, nên nhiều dầu gội không chứa sulfate đang trở nên phổ biến.
 Sodium sulfate trong mỹ phẩm
 Trong ngành mỹ phẩm, sodium sulfate thường được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH, chất tạo độ nhớt, hoặc làm chất tạo bọt. Nó có mặt trong nhiều sản phẩm như dầu gội, sữa tắm, và một số sản phẩm dưỡng da.
Phương trình hóa học tiêu biểu
 Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4( ↓)
 Na2SO4 + 2HCl -> không phản ứng
 Na2SO4 + Ba(OH)2 → 2NaOH + BaSO4( ↓)
 Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → 2NaHCO3 + BaSO4 ↓
 Na2SO4 (s) → 2 Na⁺ (aq) + SO4²⁻ (aq)
 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
 na2so4 ra nacl
 Na2SO4 + BaCl2 → 2NaCl + BaSO4( ↓)
 h2so4 ra na2so4
 2NaOH + H2SO4 → Na2SO4 + 2H2O
 na2so3 ra na2so4
 Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + SO2 + H2O
 2 KOH + Na2SO4 → K2SO4 + 2 NaOH
 na2so4 ra baso4
 Na2SO4 (aq) + BaCl2 (aq) → BaSO4 (s) + 2 NaCl (aq)
 NaHCO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O
 Na2SO4 + Pb(NO3)2 ⟶ 2NaNO3 + PbSO4
 Na2SO4 + 2AgNO3 → Ag2SO4↓trắng + 2NaNO3
 Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
 Na2SO4 (aq) + CuCl2 (aq) → CuSO4 (s) + 2 NaCl (aq)
 Na2SO4 (aq) + 2 HNO3 (aq) → 2 NaNO3 (aq) + H2SO4 (aq)
 phương trình điện li na2so4
 Na2SO4 → 2Na+ + (SO4)2-
 Al2(SO4)3 + 6NaOH → 2Al(OH)3 ↓ + 3Na2SO4
 Ba(HCO3)2 + Na2SO4 → 2NaHCO3 + BaSO4 ↓
 Na2SO4 + CaCl2 → 2NaCl + CaSO4 ↓
 2AgNO3 + Na2SO4 ⟶ 2NaNO3 + Ag2SO4
 Na2SO4 + CO2 + H2O → 2 NaHCO3 + H2SO4
 2KOH + Na2SO4 → K2SO4 + 2NaOH
 NaHCO3 + NaHSO4 → Na2SO4 + CO2 ↑ + H2O
 2 FeCl3 + 3 Na2SO4 → 6 NaCl + Fe2(SO4)3
 baco3 + na2so4 -> không phản ứng
 Na2CO3 + CaSO4 → CaCO3 ↓ + Na2SO4
 Fe2(SO4)3 + 6NaOH → 3Na2SO4 + 2Fe(OH)3 ↓
 mgcl2 + na2so4 -> không phản ứng
 na2so4 có tác dụng với hcl không
 Na2SO4 + 2 HCl -> H2SO4 + 2 NaCl
 na2so4 ra so2
 2Na2so4 + 2SiO2+ C -> 2Na2SiO3 + 2SO2 + CO2
 KCl + Na2SO4 -> 2 NaCl + K2SO4
 2FeCl3 + 3Na2SO4 → 6NaCl + Fe2(SO4)3
 2KCl + Na2SO4 → 2NaCl + K2SO4
 5Na2SO3 + 2KMnO4 + 6NaHSO4 → 8Na2SO4 +2MnSO4 + K2SO4 + 3H2O
 Al2O3 +Na2SO4 → không có sản phẩm
 Al2(SO4)3 + 6NaOH→ 2Al(OH)3 + 3Na2SO4
 2 AlCl3 + 3 Na2SO4 → Al2(SO4)3 + 6 NaCl
 2KMnO4 + 4NaCl + 4H2SO4 -> 2Cl2 + 2MnSO4 + K2SO4 + 2Na2SO4 + 4H2O
 na2so4+baoh2 ba oh baoh2 hco3 bahco32 koh+na2so4 no3 bano32 ch3cooh cuno32 pb agno3 cacl2+na2so4 s so3 al bahco3 pt fe feoh3 h20 nh4cl nh4 2so4 kcl+na2so4 so2-na2so3-na2so4-naoh-na2co3 bacl cuoh2 kmno4 mnso4 viết kno3 k2co3+na2so4 oxit 10h2o na2so4-báo4 na2so4-so2 al2so43 ca cu fecl2 k2co3 o2 na2so4+ fe2 so4 na2s al2 24h2o cl2 na na2o caoh2 khan nahso3 nhiệt dd lượng sắc ký trao merck msds sds price chemical formula uses of buy