COCl2 là chất gì
COCl2 là carbonyl chloride, còn gọi là phosgene, một chất độc hại được sử dụng trong chiến tranh hóa học.
Tính chất của Coban Clorua
Coban clorua, còn gọi là cobalt(II) chloride (CoCl2), là một hợp chất hóa học của cobalt và clo. Dưới đây là một số tính chất của cobalt(II) chloride:
Phân tử: CoCl2 có dạng tinh thể màu xanh lam đến xanh lục, trong khi CoCl2.6H2O (cobalt(II) chloride hexahydrate) là một chất rắn màu hồng hoặc đỏ tía.
Độ tan: CoCl2 tan trong nước, cồn và axit, tạo ra dung dịch màu hồng đến đỏ tía.
Tính chất hóa học: Cobalt(II) chloride có thể phản ứng với nhiều chất khác như amoniac, axit hydrochloric, natri hydroxit, vv.
Ứng dụng của Coban Clorua
Chất chỉ thị ẩm: Vì CoCl2 có khả năng thay đổi màu sắc khi tiếp xúc với hơi nước, nó được sử dụng làm chất chỉ thị ẩm. CoCl2 dạng khan màu xanh lam sẽ chuyển sang màu hồng khi tiếp xúc với hơi nước.
Điều chế cobalt kim loại: Cobalt(II) chloride được sử dụng trong quá trình điều chế cobalt kim loại thông qua các phương pháp khác nhau, bao gồm cả phương pháp giảm và điện phân.
Dùng trong ngành xi mạ: Cobalt(II) chloride cũng được sử dụng trong ngành xi mạ để điều chế dung dịch xi mạ cobalt.
Xúc tác trong hóa học: CoCl2 được sử dụng như một xúc tác trong các phản ứng hóa học như tổng hợp hữu cơ, phản ứng phối hợp và phản ứng dịch chuyển tráng men.
Ngành nhiếp ảnh và mực in: Cobalt(II) chloride được sử dụng trong ngành nhiếp ảnh và mực in như một chất tạo màu.
Y học: CoCl2 được sử dụng trong nghiên cứu y học để mô phỏng điều kiện thiếu oxy (hypoxia) trong các mô và tế bào.
Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cobalt(II) chloride có thể gây kích ứng da, mắt và đường hô hấp. Đối với người tiếp xúc lâu dài, cobalt(II) chloride có thể gây ra các vấn đề
Coban clorua mua ở đâu
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất coban clorua thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
COBAN CLORUA, COBALTOUS CHLORIDE, COCL2, COBALT CHLORIDE, COCL2.6H2O, COBALT CHLORIDE HEXAHYDRATE
Cobalt chloride cas number
Cobalt chloride (CoCl2) có CAS number là 7646-79-9, còn cobalt(II) chloride hexahydrate (CoCl2.6H2O) có CAS number là 7791-13-1.
Cobalt ii chloride msds
https://www.carlroth.com/medias/SDB-7095-GB-EN.pdf?context=bWFzdGVyfHNlY3VyaXR5RGF0YXNoZWV0c3wyODcwNzJ8YXBwbGljYXRpb24vcGRmfHNlY3VyaXR5RGF0YXNoZWV0cy9oM2MvaGQxLzkwOTU0MzU2ODE4MjIucGRmfDliZjUxZmY0MDJjNGU5NjNhYjViOGE1MTU1MjIxZTE3NWViMmU0MzJmN2QxOTcyNTY0ZjgxN2I1MzRkNzc1Zjc
Dung dịch cocl2 bão hòa là gì
Dung dịch CoCl2 bão hòa là một dung dịch chứa lượng lớn nhất cobalt(II) chloride có thể hòa tan trong nước ở một nhiệt độ cố định.
Phương trình hóa học tiêu biểu của coban clorua
CoCl2 + NaOH: Khi cobalt(II) chloride phản ứng với natri hydroxide, kết quả là cobalt(II) hydroxide (Co(OH)2) và natri chloride (NaCl). CoCl2 + 2 NaOH → Co(OH)2 + 2 NaCl
CoCl2 + H2O2 + NaOH: Tôi không tìm thấy thông tin đáng kể về phản ứng này.
CoCl2.6H2O + HCl: Cobalt(II) chloride hexahydrate (CoCl2.6H2O) phản ứng với axit hydrochloric (HCl) tạo thành cobalt(II) chloride (CoCl2) và nước. CoCl2.6H2O + 6 HCl → CoCl2 + 12 H2O
CoCl2.6H2O + C2H5OH: Tôi không tìm thấy thông tin về phản ứng này.
CoCl2 + HCl đậm đặc: Khi cobalt(II) chloride phản ứng với axit hydrochloric đậm đặc, ta thu được cobalt(II) chloride (CoCl2) và HCl. CoCl2 + 2 HCl → CoCl4^2- + 2 HCl
CoCl2 + C2H5OH: Tôi không tìm thấy thông tin về phản ứng này.
CoCl2 + NH3: Cobalt(II) chloride có thể phản ứng với amoniac để tạo ra các hợp chất phức như hexamminecobalt(III) chloride [Co(NH3)6]Cl3. CoCl2 + 6 NH3 → [Co(NH3)6]Cl2
CoCl2 + NH4OH: Cobalt(II) chloride có thể phản ứng với amoni hydroxit (NH4OH) để tạo thành cobalt(II) hydroxide (Co(OH)2) và ammonium chloride (NH4Cl). CoCl2 + 2 NH4OH → Co(OH)2 + 2 NH4Cl
cocl2+naoh cocl2+h2o2+naoh 2naoh heated reaction x molar mass color molecular weight sds name dissolved water compound structure c2h5oh colour chemical hazards of sigma merck and balanced equation change precipitate lewis for acid or base anhydrous aq bond angle dmso iupac uses solubility solution ii-clorua cobaltic formula blue dihydrate equilibrium lab answers experiment silica gel hydrate indicator iii liquid cs usp preparation reversible test toxicity use 11 3 6-hydrate crystals desiccant dangers melting point