Sodium Borohydride là gì
Sodium Borohydride (NaBH4) là một hợp chất hóa học gồm natri, bor, và hydro. Nó là một chất rắn màu trắng, dễ tan trong nước và có tính khử mạnh.
Tính chất của Sodium Borohydride
Màu sắc: Sodium borohydride có dạng bột màu trắng.
Độ tan: Sodium borohydride tan trong nước tạo thành dung dịch có tính khử. Nó cũng tan trong các dung môi phân cực như methanol, ethanol và isopropanol, nhưng không tan trong các dung môi không phân cực như benzen hay ete.
Tính chất hóa học: Sodium borohydride là một chất khử mạnh, có khả năng khử các hợp chất chứa nhóm cacbonyl như aldehit và xeton. Nó cũng có thể khử một số hợp chất khác như este, amit, và axit cacboxylic dưới điều kiện phản ứng thích hợp.
Ứng dụng của Sodium Borohydride
Chất khử trong hóa học tổng hợp: Sodium borohydride được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp và phòng thí nghiệm hóa học để khử các hợp chất chứa nhóm cacbonyl như aldehit và xeton, cũng như một số hợp chất khác.
Sản xuất chất liệu năng lượng: Sodium borohydride được nghiên cứu trong việc sản xuất nhiên liệu hydro và các chất liệu năng lượng khác dựa trên hidro.
Khử kim loại: Sodium borohydride có thể được sử dụng để khử các ion kim loại từ dung dịch, điều này hữu ích trong quá trình tái chế kim loại quý và xử lý nước thải công nghiệp chứa kim loại nặng.
Hóa học sinh học: Sodium borohydride được sử dụng trong các phản ứng hóa học sinh học để khử các nhóm chức trong các phân tử sinh học như protein và nucleic acid.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
NATRI BOROHYDRIDE, NABH4, NATRI BOHIDRUA, SODIUM BOROHYDRIDE
Sodium borohydride msds
https://fscimage.fishersci.com/msds/95397.htm
Sodium borohydride cas number
16940-66-2
Sodium borohydride hs code
28500010
Sodium borohydride ph
pH bằng hoặc cao hơn 10
Phương trình phản ứng tiêu biểu của Sodium Borohydride
Sodium borohydride (NaBH4) là một chất khử mạnh và thường được sử dụng trong nhiều phản ứng hóa học. Dưới đây là một số phản ứng mà NaBH4 tham gia:
- NaBH4 + H2O:
NaBH4 có thể phản ứng với nước tạo ra NaBO2, hidro và dư nhiệt:
NaBH4 + 2H2O → NaBO2 + 4H2 + heat
- NaBH4 + CeCl3:
NaBH4 có thể được sử dụng cùng CeCl3 (clorua cerium(III)) để tăng hiệu suất khử các hợp chất cacbonyl trong điều kiện nhẹ nhàng hơn so với LiAlH4.
- NaBH4 + CH3OH:
NaBH4 tan trong methanol (CH3OH) tạo thành một dung dịch khử. Điều này thường được sử dụng để khử các hợp chất cacbonyl như aldehit và xeton.
- Alcohol + NaBH4:
NaBH4 không phản ứng với các chất rượu (alcohol) thông thường, vì tính khử của NaBH4 không đủ mạnh để khử rượu.
- Acetone + NaBH4:
NaBH4 có thể khử acetone (propanone) thành isopropanol:
C3H6O (acetone) + NaBH4 → C3H8O (isopropanol)
- NaBH4 + BF3:
NaBH4 không phản ứng trực tiếp với BF3. Tuy nhiên, nó có thể được sử dụng cùng với BF3-etherate trong một số phản ứng khử cacbonyl.
- Butanone (methyl ethyl ketone) + NaBH4:
NaBH4 có thể khử butanone thành butanol tương ứng:
C4H8O (butanone) + NaBH4 → C4H10O (butanol)
- Benzoic acid + NaBH4:
NaBH4 không đủ mạnh để khử axit benzoic trực tiếp. Để khử axit benzoic, bạn cần sử dụng một chất khử mạnh hơn như LiAlH4.
- Benzaldehyde + NaBH4:
NaBH4 có thể khử benzaldehyde thành benzyl alcohol:
C6H5CHO (benzaldehyde) + NaBH4 → C6H5CH2OH (benzyl alcohol)
- LiAlH4 và NaBH4:
LiAlH4 (lithium aluminum hydride) là một chất khử mạnh hơn NaBH4 và có thể khử nhiều hợp chất khó khử hơn, chẳng hạn như este, amit và axit cacboxylic.
- NaBH4 + NaOH:
NaBH4 có thể được sử dụng cùng với NaOH trong một số phản ứng khử các hợp chất cacbonyl hoặc các hợp chất hữu cơ khác. NaOH thường được sử dụng để điều chỉnh pH hoặc cung cấp môi trường kiềm để tối ưu hóa hiệu quả của NaBH4 trong phản ứng khử. Tuy nhiên, cần chú ý rằng NaBH4 bị ăn mòn nhanh chóng trong môi trường kiềm mạnh, do đó, sự kết hợp của NaBH4 và NaOH cần được sử dụng một cách cẩn thận để tránh các phản ứng không mong muốn.
- NiCl2 + NaBH4:
Khi natri borohydride (NaBH4) phản ứng với clorua niken (NiCl2), nó giúp khử Ni(II) thành Ni(0), đồng thời sản sinh niken kim loại và các sản phẩm phụ khác. Phản ứng này thường được sử dụng trong việc sản xuất các hợp kim niken hoặc các chất xúc tác niken.
- RCOCl + NaBH4:
Khi một hợp chất hữu cơ chứa nhóm acyl clorua (RCOCl) phản ứng với natri borohydride (NaBH4), nó tạo ra một hợp chất hữu cơ chứa nhóm rượu tương ứng (RCH2OH):
RCOCl + NaBH4 → RCH2OH + NaCl + H3BO3
Trong phản ứng này, NaBH4 hoạt động như một chất khử, chuyển đổi nhóm acyl clorua thành nhóm rượu.
merck synthesis of silver nanoparticles using why is it important to exposing moisture reduction benzophenone with mechanism reaction water price and or base autofluorescence benzil equation cyanide can reduce carboxylic acids density g/ml decomposition disposal ester hazards hydrogen storage how quench in ketone molecular weight molar mass pdf copper 4-nitrophenol oxidation pubchem powder reduces nitrile amine sds structure solubility safety sigma solution aldrich triacetoxyborohydride 9-fluorenone hazard cyclohexanone preparation data sheet tetra reactions h2o ch3oh boron aldehyde does double bond difference between react application buy balanced catalyst c2h5oh ch3coch3 alkenes etoh ether ethanal d-galactose glucose hydrolysis hcl h20 hgoac iupac name ir spectrum i2 a lewis libh4 vs comparison meoh nitrobenzene organic chemistry o3 b imine reagent reducing agent selective toxicity thf uses nabh3cn 3-nitroacetophenone product 4-tert-butylcyclohexanone by hg oac 2 propanal