Soda Ash Light là gì
Soda Ash Light, còn được biết đến với tên khoa học là Sodium Carbonate Light, là một dạng của natri cacbonat (Na2CO3) nhưng có mật độ và trọng lượng riêng thấp hơn so với Soda Ash Dense. Nó thường được sử dụng trong các ứng dụng đòi hỏi khả năng tan cao và phân tán nhanh trong dung dịch. Soda Ash Light có dạng bột mịn, màu trắng, và được sản xuất thông qua các quy trình hóa học nhằm đạt được độ tinh khiết và kích thước hạt cụ thể.
Tính chất của Soda Ash Light
- Tính Kiềm: Soda Ash Light có tính kiềm mạnh, giúp nó có khả năng tăng pH và trung hòa axit trong các dung dịch.
- Hòa Tan Trong Nước: Nó tan dễ dàng trong nước, tạo ra dung dịch kiềm với độ pH cao, giải phóng ion natri và carbonate.
- Mật Độ Thấp: So với Soda Ash Dense, Soda Ash Light có mật độ và trọng lượng riêng thấp, điều này làm cho nó dễ dàng hòa tan và phân tán hơn trong dung dịch.
- Độ Mịn: Do kích thước hạt nhỏ và độ mịn cao, nó được ưa chuộng trong các ứng dụng đòi hỏi sự phân tán nhanh chóng và đều đặn.
Ứng dụng của Soda Ash Light – Soda Ash Light để làm gì
- Sản Xuất Kính: Giống như Soda Ash Dense, Soda Ash Light cũng được sử dụng trong ngành sản xuất kính nhưng thích hợp cho các quy trình đòi hỏi soda ash hòa tan nhanh hơn.
- Hóa Chất Tẩy Rửa: Trong ngành sản xuất bột giặt và các sản phẩm tẩy rửa khác, Soda Ash Light giúp điều chỉnh độ pH và tăng hiệu quả làm sạch.
- Ngành Công Nghiệp Giấy: Sử dụng trong quá trình sản xuất giấy để điều chỉnh độ pH của bột giấy và làm tăng độ trắng.
- Chế Biến Thực Phẩm: Trong ngành công nghiệp thực phẩm, nó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ pH và chất tạo giòn.
- Xử Lý Nước: Dùng để điều chỉnh độ pH và làm mềm nước trong các hệ thống xử lý nước và nước thải.
- Ngành Dệt: Giúp cải thiện quá trình nhuộm và in vải bằng cách điều chỉnh độ pH của dung dịch nhuộm.
Soda Ash Light do đó có nhiều ứng dụng quan trọng trong công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi khả năng tan nhanh và hiệu quả cao trong điều chỉnh độ pH và trung hòa axit
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị cung cấp soda ash light toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
Na2CO3, Sodium Carbonate, Soda Ash Light, Soda Light, Natri Cacbonat, soda nhẹ
Soda ash light cas no
497-19-8
Soda ash light hs code
28362020
Soda ash light msds
https://www.mchem.co.nz/site/mchem/MSDS/Light%20Soda%20Ash%20SDS%202017.pdf
Na2co3 là chất điện li mạnh hay yếu
Na2CO3, hay natri cacbonat, là một chất điện li mạnh trong dung dịch nước. Khi tan trong nước, nó phân li hoàn toàn thành ion natri (Na+) và ion cacbonat (CO3^2−).
Phương Trình Điện Li của Na2CO3
Na2CO3 → 2Na+ + (CO3)2-
Tác Dụng Với Quỳ Tím
Natri cacbonat làm quỳ tím chuyển sang màu xanh, do đó cho thấy tính kiềm của dung dịch.
Kết Tủa
Natri cacbonat có thể tạo kết tủa khi phản ứng với các ion kim loại nặng trong dung dịch. Màu của kết tủa phụ thuộc vào loại ion kim loại mà nó tạo thành. Ví dụ, khi phản ứng với Ca2+ (canxi), nó tạo ra kết tủa cacbonat canxi (CaCO3), một kết tủa màu trắng.
Tính Chất
- Tính Chất Hóa Học: Natri cacbonat phản ứng với axit tạo thành muối, nước, và khí CO2. Nó cũng có thể tác dụng với một số kim loại nặng tạo thành kết tủa cacbonat.
- Tính Chất Vật Lý: Natri cacbonat là một chất rắn màu trắng, tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm. Nó có độ hòa tan tốt trong nước tạo thành dung dịch có tính kiềm mạnh.
Axit hay Bazơ, và Loại Muối
- Natri cacbonat không phải là axit hay bazơ mà là muối, được tạo ra từ phản ứng của axit cacbonic (H2CO3) và bazơ natri hidroxit (NaOH). Do có khả năng tạo dung dịch kiềm khi hòa tan trong nước, nó thể hiện tính chất của một bazơ trong nhiều tình huống.
- Na2CO3 đọc là “natri cacbonat.”
Tính Lưỡng Tính
Na2CO3 không có tính lưỡng tính. Tính lưỡng tính là khả năng của một chất hòa tan có thể phản ứng như axit hoặc bazơ, và Na2CO3 thường chỉ thể hiện tính kiềm.
Ứng Dụng
Sản Xuất Thủy Tinh: Natri cacbonat là một trong những nguyên liệu chính trong sản xuất thủy tinh. Nó giảm điểm nóng chảy của hỗn hợp silica và tăng tốc độ hình thành thủy tinh.
Trong Y Học: Mặc dù không phải là “nguyên liệu chính” trong y học, natri cacbonat có thể được sử dụng trong một số ứng dụng y tế, chẳng hạn như điều chỉnh độ pH trong một số loại thuốc hoặc như một phần của bột giảm acid.
Trong Thực Phẩm: Natri cacbonat được sử dụng trong công nghiệp thực phẩm, chẳng hạn như chất điều chỉnh độ pH, chất làm phồng trong bánh mì và bánh quy, cũng như trong quá trình sản xuất một số loại đồ uống
Soda tiếng anh là gì
“Soda” trong tiếng Anh thường có nhiều nghĩa khác nhau tùy theo ngữ cảnh. Trong hóa học, “soda” thường được hiểu là natri cacbonat (Na2CO3), còn được gọi là soda ash. Trong đời sống hàng ngày, “soda” cũng có thể ám chỉ đến nước ngọt có ga.
Phản ứng của Natri Cacbonat
- Natri Cacbonat và Axit Clohidric (HCl): Na2CO3+2HCl→2NaCl+H2O+CO2 Phản ứng này tạo ra muối natri clorua, nước và khí cacbon dioxide (CO2).
- Điều Chế Natri Cacbonat: Có hai phương pháp chính:
- Quy trình Solvay: Sử dụng amoniac, cacbon dioxide, nước và muối để sản xuất Na2CO3.
- Từ nguồn khoáng chất tự nhiên như trona hoặc natron.
Phản ứng với các Chất Khác
Na2CO3 và Ca(HCO3)2 không phản ứng trực tiếp với nhau trong phản ứng đơn giản. Tuy nhiên, cả hai có thể tham gia vào quá trình xử lý nước cứng.
Khi Sục Khí Clo vào Dung Dịch Na2CO3: Khí clo có thể phản ứng với nước tạo thành axit hypochlorous (HClO) và axit clohidric (HCl), cả hai đều có thể tác dụng với Na2CO3 nhưng không tạo phản ứng đặc trưng rõ ràng chỉ với Cl2 và Na2CO3.
CO2 vào NaOH Tạo Ra Na2CO3:
CO2 + 2NaOH → Na2CO3 + H2O
Phản ứng này thể hiện cách thu được Na2CO3 từ CO2 và dung dịch NaOH.
Na2CO3 và Ca(OH)2:
Na2CO3 + Ca(OH)2 → CaCO3↓ + 2NaOH
Phản ứng này tạo ra kết tủa CaCO3 và dung dịch NaOH.
Na2CO3 và Ba(OH)2:
Na2CO3 + Ba(OH)2 → BaCO3↓ + 2NaOH
Phản ứng này tạo ra kết tủa BaCO3 và dung dịch NaOH.
Na2CO3, AlCl3, và H2O:
Phản ứng giữa Na2CO3 và AlCl3 trong dung dịch sẽ tạo ra Al(OH)3 kết tủa và NaCl. Tuy nhiên, phản ứng cụ thể cần thông tin thêm về tỉ lệ để xác định sản phẩm chính xác.
NaOH và Na2CO3:
NaOH không phản ứng trực tiếp với Na2CO3 vì cả hai đều là cơ sở và không có phản ứng hóa học đáng kể giữa chúng.
Na2CO3 và HCl:
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑
Phản ứng này tạo ra muối natri clorua, nước và khí carbon dioxide.
Na2CO3 và H2SO4:
Na2CO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + CO2↑
Phản ứng với axit sulfuric tạo ra muối natri sulfat, nước và khí carbon dioxide.
Na2CO3, CO2 và H2O tạo thành NaHCO3:
Na2CO3 + CO2 + H2O → 2NaHCO3
Phản ứng này cho thấy cách tạo ra natri bicarbonate từ natri cacbonat.
NaHCO3 và NaOH tạo Na2CO3:
2NaHCO3 + NaOH → Na2CO3 + H2O + CO2↑
Phản ứng này cho thấy cách Na2CO3 có thể được tạo ra từ NaHCO3.
Axit Acetic và Na2CO3:
CH3COOH + Na2CO3 → 2CH3COONa + H2O + CO2↑
Phản ứng này tạo ra muối natri acetate, nước, và khí carbon dioxide.
Na2CO3 và CaCl2:
Na2CO3 + CaCl2 → CaCO3↓ + 2NaCl
Tạo ra kết tủa canxi cacbonat và dung dịch natri clorua.
BaCl2 và Na2CO3:
BaCl2 + Na2CO3 → BaCO3↓ + 2NaCl
Phản ứng này tạo ra kết tủa barium cacbonat và dung dịch natri clorua.
Na2CO3 và H2O:
Na2CO3 tan trong nước tạo dung dịch có tính kiềm, không có phản ứng hóa học mới đáng kể.
Na2CO3 và FeCl3:
Na2CO3 + 2FeCl3 → 2FeCO3↓ + 3NaCl
Tạo ra kết tủa sắt(III) cacbonat và dung dịch natri clorua.
Na2CO3 với KOH:
Na2CO3 và KOH cũng không phản ứng trực tiếp với nhau vì cả hai đều có tính kiềm.
Na2CO3 có tác dụng được với dung dịch MgSO4 và FeCl2:
Các phản ứng tương tự như với CaCl2 và BaCl2, tạo ra kết tủa cacbonat của kim loại tương ứng và dung dịch natri sulfat hoặc clorua.
Natri cacbonat tham gia vào nhiều phản ứng hóa học, tạo ra khí CO2 khi tác dụng với axit, tạo ra kết tủa khi phản ứng với các ion kim loại nặng, và không tác dụng với các dung dịch kiềm mạnh như NaOH hoặc KOH
HCl vào Na2CO3
Khi thêm từ từ axit clohidric (HCl) vào natri cacbonat (Na2CO3), bạn sẽ thấy sủi bọt khí. Đây là khí carbon dioxide (CO2) được giải phóng từ phản ứng hóa học giữa HCl và Na2CO3:
Na2CO3 + 2HCl → 2NaCl + H2O + CO2↑
Na2CO3 Nhiệt Phân
Khi nhiệt phân Na2CO3, nó không phân hủy ở nhiệt độ thường và cần đến nhiệt độ cao hơn nhiều để phân hủy, thường không xảy ra trong điều kiện phòng thí nghiệm thông thường.
AgNO3 + Na2CO3
Phản ứng giữa natri cacbonat và bạc nitrat (AgNO3) tạo ra kết tủa bạc cacbonat (Ag2CO3) màu vàng nhạt và dung dịch natri nitrat (NaNO3):
Na2CO3 + 2AgNO3 → Ag2CO3↓ + 2NaNO3
Phenol + Na2CO3
Phenol (C6H5OH) phản ứng với Na2CO3 chỉ khi phenol đủ mạnh để phản ứng với cơ sở yếu như Na2CO3, tạo ra phenoxide sodium và nước. Tuy nhiên, phenol không đủ mạnh để phản ứng với Na2CO3 trong điều kiện thông thường, vì vậy, thường không có phản ứng xảy ra.
FeCl3, Na2CO3, và H2O
Khi FeCl3 phản ứng với Na2CO3 trong nước, nó tạo ra kết tủa sắt(III) cacbonat (Fe2(CO3)3) và dung dịch natri clorua (NaCl):
2FeCl3 + 3Na2CO3 + 3H2O → Fe2(CO3)3↓ + 6NaCl + 3H2O
Cần lưu ý rằng Fe2(CO3)3 không ổn định và có thể nhanh chóng hydrolyze tạo ra Fe(OH)3.
C2H5OH (Ethanol) + Na2CO3
Ethanol (C2H5OH) không phản ứng với Na2CO3 vì nó là một rượu và không đủ axit để tác dụng với cơ sở như Na2CO3.
Na2CO3 + KCl
Không có phản ứng hóa học đáng kể giữa natri cacbonat (Na2CO3) và kali clorua (KCl) khi chúng được trộn trong dung dịch vì cả hai đều là muối và không phản ứng với nhau để tạo ra sản phẩm mới.
cahco3 cộng tượng axetic ch3côh ch3coona na2co3+2ch3cooh pt ch2cooh cacl2+na2co3 na2co3+ td bacl2+ h20 h2o+na2co3 đổi sao lam tim chuyen mau gi dd bahco32 ba hco3 2 bahco3 ket tua ko nahso4 nahso4+ bazo môi trường base mgcl2+na2co3 mgcl2 mgco3 hno3 hno3+na2co3 nano3 na2co3+2hno3 so2 cuso4 al2so43 al2 so4 3 nh3 nh3+ hcooh+na2co3 hcooh fomic cano32 ca no3 na2co3+cano32 nào mgso4+na2co3 fecl2 dư t đun to nung nhiet phan agno3+ c6h5oh assh aash solvay where can i get uses density application specification suppliers chemical formula what is tds price importers thức khan hoá manufacturers india and buyers name number china light/dense ghcl of stone anhydrous sds sheet merck rất buy powder per ton food 25kg cahco32 thổi đi cl co2+ caoh2 oh caoh viết 2na co3 na2co3+baoh2 baoh2 alcl3+na2co3+h2o al naoh+ baoh na2co3- nhận cân balanced hien tuong 1 h2 loãng loang rút gọn h2s04 na2co3-co2-nahco3