Calcium Acetate là gì
Calcium Acetate là một hợp chất hóa học với công thức hóa học là Ca(C₂H₃O₂)₂. Đây là muối canxi của axit axetic, thường xuất hiện dưới dạng hạt hoặc bột trắng, không mùi. Hợp chất này có thể hòa tan trong nước và là một chất ổn định trong điều kiện bình thường.
Tính chất của Calcium Acetate
- Vật lý: Calcium Acetate thường xuất hiện dưới dạng bột trắng hoặc tinh thể, hòa tan tốt trong nước và khó hòa tan trong ethanol.
- Hóa học: Khi được nung nóng, Calcium Acetate có thể phân hủy, tạo ra acetone và canxi cacbonat (CaCO₃). Nó cũng phản ứng với các dung dịch kiềm để tạo ra muối canxi tương ứng và axit axetic.
- Nhiệt động: Hợp chất này có khả năng hấp thụ nước (hygroscopic), do đó cần được bảo quản trong điều kiện kín và khô ráo.
Ứng dụng của Calcium Acetate
- Trong Y học: Nó được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, đồng thời cũng được dùng trong điều trị bệnh tăng phosphat huyết ở bệnh nhân suy thận mãn tính, giúp giảm lượng phosphat trong máu.
- Trong Công Nghiệp: Là chất ổn định trong sản xuất cao su tổng hợp, nhựa và sơn. Nó cũng được dùng như một chất tạo khói trong bắn pháo hoa và là chất phụ gia trong sản xuất giấy.
- Làm Khô: Với khả năng hấp thụ nước tốt, nó được sử dụng trong các quy trình công nghiệp để làm khô các hóa chất và dung môi.
- Trong Thực Phẩm: Dùng như một chất bảo quản và ổn định độ axit trong các sản phẩm thực phẩm.
Calcium Acetate là một chất có nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp nhờ vào các tính chất hóa học đặc biệt của nó. Việc sử dụng và bảo quản hợp chất này cần tuân theo các hướng dẫn cụ thể để đảm bảo an toàn và hiệu quả.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
Calcium acetate, calcium acetate monohydrate, Ca(CH3COO)2, Calcium diacetate, Lime acetate, Acetate of lime, Calcium ethanoate, Canxi axetat, (CH3COO)2Ca, canxi etanoat, calcium axetat, C4H6CAO4
Calcium acetate cas no
5473-26-0
Calcium acetate hs code
29152910
Calcium acetate msds
https://beta-static.fishersci.com/content/dam/fishersci/en_US/documents/programs/education/regulatory-documents/sds/chemicals/chemicals-c/S25218.pdf
Calcium acetate ph
Trong dung dịch nước, Calcium Acetate (Canxi Acetate) có pH khoảng từ 7.0 đến 7.5, tức là nó có tính chất hơi kiềm. Tuy nhiên, pH cụ thể có thể thay đổi tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch.
canxi axetat là gì
Canxi Axetat là muối của canxi và axit axetic, có công thức hóa học là Ca(C₂H₃O₂)₂. Nó thường xuất hiện dưới dạng bột hoặc tinh thể trắng, tan trong nước và được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ y tế đến công nghiệp.
Công thức hóa học của Canxi Axetat là Ca(C₂H₃O₂)₂.
axit axetic ra canxi axetat
Khi axit axetic (CH₃COOH) phản ứng với canxi cacbonat (CaCO₃) hoặc canxi hydroxit (Ca(OH)₂), sản phẩm thu được là canxi axetat. Phản ứng có thể được biểu diễn như sau:
CH₃COOH + CaCO₃ → Ca(C₂H₃O₂)₂ + H₂O + CO₂
2 CH₃COOH + Ca(OH)₂ → Ca(C₂H₃O₂)₂ + 2 H₂O
etyl axetat ra canxi axetat
Etyl axetat (CH₃COOC₂H₅) không trực tiếp chuyển hóa thành canxi axetat thông qua một phản ứng đơn giản. Để sản xuất canxi axetat từ etyl axetat, cần có các bước phản ứng hóa học phức tạp hơn, thường bao gồm quá trình thủy phân etyl axetat để tạo ra axit axetic, sau đó axit axetic mới phản ứng với một nguồn của canxi để tạo thành canxi axetat
canxi axetat ra natri axetat
Canxi axetat có thể chuyển đổi thành natri axetat thông qua phản ứng trao đổi ion với natri cacbonat (Na₂CO₃) hoặc natri hydroxit (NaOH). Phản ứng với natri cacbonat có thể được viết như sau:
Ca(C₂H₃O₂)₂ + Na₂CO₃ → 2 CH₃COONa + CaCO₃
canxi axetat ra axeton
Không có phản ứng trực tiếp và đơn giản từ canxi axetat đến axeton (CH₃COCH₃) trong điều kiện thông thường. Quá trình sản xuất axeton từ canxi axetat không phải là một phương pháp phổ biến hoặc trực tiếp và thường liên quan đến các phản ứng hóa học phức tạp và nhiều bước.
dry heating gives 667 mg is soluble in water side effects and reaction equation from binder chemical formula classification capsules class crystals cost carbonate vs dosage drug decahydrate doses does cause diarrhea elemental gel gelcaps hydrate heated how to make food ckd liquid molar mass molecular weight magnesium phosphate powder price phos pill phosex structure solubility sds solution supplement spc tablet uses use 1000 475mg what used for absorption