Tripotassium Phosphate là gì
Tripotassium phosphate là một hợp chất hóa học với công thức K₃PO₄. Nó là một muối của phosphat với ba ion kali, được biết đến với tính kiềm mạnh và khả năng hòa tan cao trong nước.
Tính chất của Tripotassium Phosphate
- Tính kiềm mạnh: Tripotassium phosphate có tính kiềm mạnh khi hòa tan trong nước do giải phóng ion hydroxit (OH⁻), làm tăng pH của dung dịch.
- Hòa tan trong nước: Nó hòa tan tốt trong nước, tạo thành một dung dịch kiềm.
- Tính hấp thụ ẩm: Nó có khả năng hấp thụ ẩm từ không khí.
- Ổn định ở nhiệt độ phòng: Dễ dàng được bảo quản ở nhiệt độ phòng mà không cần điều kiện đặc biệt.
Ứng dụng của Tripotassium Phosphate
- Trong công nghiệp thực phẩm: Nó được sử dụng như một chất điều chỉnh độ acid, chất chống đông, và chất tăng cường độ đạm. Nó cũng giúp cải thiện kết cấu của một số sản phẩm thực phẩm.
- Trong nông nghiệp: Tripotassium phosphate có thể được sử dụng như một phần của phân bón hóa học, cung cấp dinh dưỡng cho cây trồng.
- Trong công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng trong sản xuất chất tẩy rửa, chất làm mềm nước, và như một chất trung gian trong sản xuất các hợp chất phosphat khác.
- Trong xử lý nước: Sử dụng như một chất điều chỉnh pH, giúp ngăn chặn sự ăn mòn và cải thiện chất lượng nước.
- Trong lĩnh vực y tế và phòng thí nghiệm: Được dùng trong một số quy trình phòng thí nghiệm và có thể có các ứng dụng khác trong ngành công nghiệp y tế.
Tripotassium phosphate là một hợp chất hữu ích trong nhiều lĩnh vực khác nhau, từ công nghiệp thực phẩm đến nông nghiệp và xử lý nước, nhờ vào các tính chất đặc biệt của nó.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
POTASSIUM PHOSPHAT, Potassium phosphate, Tripotassium phosphate, TRI-POTASSIUM PHOSPHATE, K3PO4.3H2O, Tripotassium Phosphate Anhydrous, chất cải tạo mô, chất nhũ hóa, chất tạo chelating, Tripot Kali photphat, k3po4, Tripot potassium Phosphate khan
Tripotassium phosphate cas
7778-53-2
Tripotassium phosphate msds
https://www.fishersci.com/msds?productName=P289500
Tripotassium phosphate ph
pH: Dung dịch của K₃PO₄ có pH cơ bản (kiềm), do phân ly trong nước tạo ra ion kali (K⁺) và ion phosphate (PO₄³⁻), làm tăng nồng độ ion hydroxide (OH⁻), từ đó tăng pH của dung dịch.
Tính điện ly
K₃PO₄ là chất điện ly mạnh, nghĩa là nó phân ly hoàn toàn trong dung dịch nước thành các ion của mình, làm tăng độ dẫn điện của dung dịch.
Phương trình điện ly: K3PO4→3K++PO43−
K₃PO₄ có kết tủa không
K₃PO₄ có thể tạo kết tủa khi phản ứng với các dung dịch chứa ion có khả năng tạo muối không tan với ion PO₄³⁻.
K₃PO₄ đọc là gì
K₃PO₄ đọc là “Tripotassium phosphate” hoặc “Phosphate của kali”.
K₃PO₄ là muối gì
K₃PO₄ là muối của kali và axit phosphoric.
K₃PO₄ vào nước cứng tạm thời và việc làm mềm nước cứng:
Nước cứng tạm thời chứa các ion canxi và magiê dưới dạng bicarbonate. Khi thêm K₃PO₄ vào nước cứng tạm thời, nó có thể tác dụng với các ion này để tạo thành các muối không tan và giảm độ cứng của nước.
Làm mềm nước cứng tạm thời: Có, K₃PO₄ có thể giúp làm mềm nước cứng tạm thời bằng cách chuyển các ion canxi và magiê thành các muối không tan, từ đó loại bỏ chúng khỏi nước.
Làm mềm nước cứng vĩnh cửu: Nước cứng vĩnh cửu chứa các ion canxi và magiê dưới dạng sulfate và chloride, mà không dễ dàng loại bỏ bằng cách sử dụng K₃PO₄. Do đó, K₃PO₄ không hiệu quả trong việc làm mềm nước cứng vĩnh cửu như nó là với nước cứng tạm thời.
Phương trình hóa học tiêu biểu của K3PO4
K₃PO₄ + H₃PO₄:
Không phản ứng trực tiếp tạo sản phẩm mới. Cả hai đều là dạng của phosphate.
AgNO₃ + K₃PO₄ → Ag₃PO₄ ↓ + 3KNO₃
Tạo ra kết tủa Ag₃PO₄ (phosphate bạc) và dung dịch KNO₃.
K₃PO₄ + H₂SO₄ → K₂SO₄ + KH₂PO₄
Tạo ra sulfate kali và dihydrogen phosphate kali.
BaCl₂ + K₃PO₄ → Ba₃(PO₄)₂ ↓ + 6KCl
Tạo ra kết tủa phosphate bari và dung dịch KCl.
K₃PO₄ ra H₃PO₄:
Không có phản ứng trực tiếp; cần môi trường axit để chuyển đổi.
K₃PO₄ + KOH:
Không phản ứng vì cả hai đều là chất kiềm.
K₃PO₄ + HCl → KCl + KH₂PO₄
Tạo ra chloride kali và dihydrogen phosphate kali.
K₂HPO₄ ra K₃PO₄:
Cần thêm K⁺ để chuyển đổi K₂HPO₄ thành K₃PO₄.
H₃PO₄ ra K₃PO₄:
Cần thêm K⁺, thường dưới dạng KOH hoặc K₂CO₃, để chuyển H₃PO₄ thành K₃PO₄.
K₃PO₄ + CaCl₂ → Ca₃(PO₄)₂ ↓ + 6KCl
Tạo ra kết tủa phosphate canxi và dung dịch KCl.
MgCl₂ + K₃PO₄ → Mg₃(PO₄)₂ ↓ + 6KCl
Tạo ra kết tủa phosphate magiê và dung dịch KCl.
P₂O₅ + K₃PO₄:
Không phản ứng trực tiếp; P₂O₅ thường phản ứng với nước tạo H₃PO₄.
K₃PO₄ + H₂O:
Tan trong nước nhưng không phản ứng hóa học.
K₃PO₄ + NaOH:
Không phản ứng vì cả hai đều là chất kiềm.
K₃PO₄ + AgCl:
Không phản ứng trực tiếp; AgCl không tan trong nước.
AlCl₃ + K₃PO₄ → AlPO₄ ↓ + 3KCl
Tạo ra kết tủa phosphate nhôm và dung dịch KCl.
K₃PO₄ + BaCl₂ → Ba₃(PO₄)₂ ↓ + 6KCl
Tạo ra kết tủa phosphate bari và dung dịch KCl.
side effects formula in cheerios dangers harmful food safe to eat trihydrate of h3po4 li hay yếu agno3+k3po4 agno3 k3po4+h2so4 bacl2+k3po4 h2so4 h3po4- k3po4+hcl k3po4+koh k2hpo4 mgcl2 k3po4+cacl2 k3po4+h2o k3po4+naoh p2o5 cacl2 h2o naoh oh 2 or base ag3po4 k3po4+agcl alcl3+k3po4 k3po4+bacl2 compound name chemical cacl2+k3po4 cucl2+k3po4 cabr2+k3po4 cuso4 dissociation equation electrolyte 7h2o