Lithium Carbonate là gì
Lithium Carbonate là một hợp chất hóa học có công thức hóa học Li2CO3. Đây là một muối của lithium và axit carbonic.
Tính chất của Lithium Carbonate
- Trạng thái: Lithium Carbonate thường tồn tại dưới dạng tinh thể màu trắng hoặc tinh thể không màu.
- Tan trong nước: Lithium Carbonate tan trong nước, tạo ra dung dịch kiềm yếu.
- Nhiệt độ nóng chảy: Nhiệt độ nóng chảy của Lithium Carbonate là khoảng 723 độ C (1333 độ F).
Ứng dụng của Lithium Carbonate
- Y tế: Lithium Carbonate được sử dụng trong ngành y tế như một loại thuốc được dùng để điều trị rối loạn tâm thần, nhất là trong điều trị rối loạn tâm thần lưỡng cực.
- Công nghiệp thủy tinh và gốm sứ: Lithium Carbonate được sử dụng làm chất làm mịn trong sản xuất thủy tinh và gốm sứ, giúp làm giảm nhiệt độ nung và tăng độ trong suốt của sản phẩm.
- Ngành công nghiệp hóa chất: Nó được sử dụng làm chất chống acid trong một số ứng dụng công nghiệp.
- Ngành công nghiệp dược phẩm: Lithium Carbonate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng trong sản xuất dược phẩm.
- Ngành điện hóa: Trong ngành công nghiệp pin lithium-ion, Lithium Carbonate có thể được sử dụng làm một trong các thành phần cơ bản để tạo ra các loại pin lithium-ion.
- Các ứng dụng khác: Ngoài ra, Lithium Carbonate còn có thể được sử dụng trong sản xuất sơn, chất chống cháy, và một số sản phẩm hóa chất khác.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
Li2CO3, LITI CACBONAT, LITHIUM CARBONATE
Lithium Carbonate msds
https://www.fishersci.com/store/msds?partNumber=L119500&productDescription=LITHIUM+CARBONATE+CR+ACS+500G&vendorId=VN00033897&countryCode=US&language=en
Lithium Carbonate ph
Quá trình thủy phân liti cacbonat tạo ra các dung dịch cơ bản bằng cách tạo ra liti hydroxit và liti hydro cacbonat. Giá trị pH có thể được tính toán dựa trên giá trị pKa. Độ pH của dung dịch 0,02 mol được tính là 11,3
Li2CO3 được dùng làm
Li2CO3 là công thức hoá học của Lithium Carbonate, một muối của lithium và axit carbonic. Lithium Carbonate được sử dụng trong nhiều ứng dụng khác nhau trong công nghiệp và y tế.
Ứng dụng trong y tế: Lithium Carbonate được sử dụng như một loại thuốc để điều trị rối loạn tâm thần như bệnh rối loạn tâm thần lưỡng cực.
Ứng dụng trong công nghiệp:
Trong lĩnh vực thủy tinh, Lithium Carbonate được sử dụng như một chất làm mịn để làm giảm nhiệt độ nung của hỗn hợp thủy tinh và làm tăng độ trong suốt của thủy tinh.
Nó cũng có thể được sử dụng trong sản xuất các loại gốm, sứ và sơn.
Trong lĩnh vực điện hóa, nó có thể được sử dụng làm chất điện ly trong một số loại pin lithium.
Lithium Carbonate cũng được sử dụng trong một số ứng dụng trong ngành dược phẩm và hóa học.
Li2CO3 có tan không
Về tính chất hóa học, Lithium Carbonate phần lớn tan trong nước, tạo ra một dung dịch kiềm yếu. Tuy nhiên, sự tan này không phải là hoàn toàn, nghĩa là một phần của nó vẫn còn dạng chất rắn không tan trong dung dịch.
Phương trình hóa học tiêu biểu của Lithium Carbonate
CaCl2 + Li2CO3
Phản ứng: CaCl2 + Li2CO3 → CaCO3 + 2LiCl
Li2CO3 + HCl
Phản ứng: 2HCl + Li2CO3 → 2LiCl + H2O + CO2
Li2CO3 + HNO3
Phản ứng: 2HNO3 + Li2CO3 → 2LiNO3 + H2O + CO2
Li2CO3 + H2SO4
Phản ứng: H2SO4 + Li2CO3 → Li2SO4 + H2O + CO2
Li2CO3 + H3PO4
Phản ứng: H3PO4 + Li2CO3 → Li3PO4 + H2O + CO2
HClO4 + Li2CO3
Phản ứng: HClO4 + Li2CO3 → LiClO4 + H2O + CO2
Li2CO3 + LiOH
Phản ứng: Không có phản ứng, vì cả hai đều là muối của lithium.
LiOH + Li2CO3
Phản ứng: Không có phản ứng, vì cả hai đều là muối của lithium.
SiO2 + Li2CO3
Phản ứng: Không có phản ứng, vì không có cơ sở cho sự tác động giữa SiO2 (quặng thạch anh) và Li2CO3.
lithi carbonat is soluble in water compound name chemical cacl2+li2co3 li2co3+hcl li2co3+hno3 li2co3+h2so4 li2co3+h3po4 price structure sio2+li2co3 drug prices buy current equivalent sds uses 99 5 for sale