Potassium Acetate là gì
Potassium Acetate (CH3COOK) là muối kali của axit axetic. Nó là một hợp chất hóa học trắng, có tính hút ẩm cao và dễ tan trong nước. Trong công thức hóa học của nó, “CH3COO” đại diện cho ion acetate và “K” là kali. Potassium Acetate thường được sản xuất thông qua phản ứng trung hòa giữa axit axetic (CH3COOH) và hydroxide kali (KOH).
Tính chất của Potassium Acetate
- Hòa tan trong nước: Potassium Acetate dễ tan trong nước, điều này làm cho nó trở thành một chất lý tưởng cho các ứng dụng yêu cầu dung dịch.
- Hút ẩm: Nó có khả năng hút ẩm từ không khí, làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng liên quan đến việc giữ ẩm hoặc khô.
- Tính kiềm: Khi tan trong nước, nó tạo ra một dung dịch có tính kiềm nhẹ, do đó có thể được sử dụng để trung hòa axit.
- Nhiệt độ nóng chảy thấp: Potassium Acetate có điểm nóng chảy thấp, điều này làm cho nó hữu ích trong các ứng dụng như chất chống đông.
- Tính chất hóa học: Nó tham gia vào các phản ứng hóa học như là một nguồn cung cấp ion kali hoặc acetate.
Ứng dụng của Potassium Acetate
- Chất chống đóng băng: Trong ngành hàng không, Potassium Acetate được sử dụng như một chất chống đóng băng trên đường băng và máy bay do khả năng tan chảy băng tốt và ít độc hại hơn so với các hóa chất khác.
- Trong y học: Nó được sử dụng trong các dung dịch IV để điều chỉnh lượng kali trong máu, đặc biệt là trong các tình huống cấp cứu khi mức kali bị thấp.
- Thực phẩm: Là một chất bảo quản thực phẩm và chất điều chỉnh độ acid, giúp duy trì độ pH mong muốn và kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
- Công nghiệp: Dùng trong sản xuất chất dẻo, sơn, mực in, và làm chất khử tạp trong quá trình sản xuất kính.
- Xử lý nước: Sử dụng trong xử lý nước để loại bỏ các ion kim loại nặng và trung hòa axit trong nước thải.
- Nông nghiệp: Trong nông nghiệp, nó được dùng làm phụ gia trong thức ăn gia súc để cung cấp kali, một khoáng chất cần thiết cho sức khỏe của động vật.
Potassium Acetate là một hợp chất đa năng với nhiều ứng dụng trong đời sống và công nghiệp, từ ngành hàng không đến y tế và nông nghiệp. Đặc tính dễ tan trong nước và tính hút ẩm cao của nó làm cho nó trở thành lựa chọn tối ưu cho nhiều ứng dụng khác nhau.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
Potassium Acetate cas no
127-08-2
Potassium Acetate hs code
29159090
Potassium Acetate msds
https://www.sigmaaldrich.com/VN/en/sds/sial/p5708?userType=undefined
CH3COOK là Muối Gì
CH3COOK, còn được biết đến với tên gọi là Potassium Acetate, là muối của kali và axit axetic. Trong công thức này, CH3COO- đại diện cho ion acetate và K+ là ion kali. Potassium Acetate là một hợp chất trắng, có khả năng hút ẩm và dễ tan trong nước.
CH3COOK Có Phải Là Muối Axit Không
CH3COOK không phải là muối axit. Muối axit là muối được tạo thành khi một axit không hoàn toàn thay thế hydro bằng một cation kim loại hoặc ammonium. Trong trường hợp của CH3COOK, toàn bộ hydro trong nhóm axit axetic (CH3COOH) đã được thay thế bởi kali, do đó nó là muối thông thường chứ không phải muối axit.
CH3COOK Là Chất Điện Li Mạnh Hay Yếu
CH3COOK là chất điện li mạnh. Khi hòa tan trong nước, nó hoàn toàn phân li thành ion kali (K+) và ion acetate (CH3COO-), cung cấp dẫn điện tốt cho dung dịch. Điều này làm cho nó trở thành một chất điện li mạnh.
Potassium Acetate (CH3COOK) và pH
Dung dịch của Potassium Acetate trong nước có tính kiềm nhẹ. Khi hòa tan, nó có thể tăng pH của dung dịch lên một chút trên 7, tùy thuộc vào nồng độ của dung dịch. Điều này là do khi CH3COOK hòa tan, nó tạo ra ion acetate, có thể hấp thụ proton (H+), tăng độ pH.
Axit Axetic Ra Kali Axitat
Phản ứng tạo ra Kali Axitat (Potassium Acetate) từ Axit Axetic (CH3COOH) và Kali Hydroxide (KOH) là một phản ứng trung hòa:
CH3COOH+KOH→CH3COOK+H2O
Trong phản ứng này, axit axetic phản ứng với kali hydroxide tạo ra kali acetate và nước.
Kali Axitat Ra Axit Axetic
Khi muốn chuyển Kali Axitat trở lại thành Axit Axetic, một phản ứng axit mạnh có thể được sử dụng:
CH3COOK+HCl→CH3COOH+KCl
Ở đây, axit clohydric (HCl) phản ứng với kali acetate tạo ra axit axetic và kali chloride. Đây là một ví dụ về phản ứng trao đổi ion trong đó ion H+ từ HCl thay thế cho ion K+ trong muối, tái tạo ra axit axetic
Phương trình hóa học tiêu biểu của Potassium Acetate
CH3COOK + HCl → CH3COOH + KCl
Phản ứng này là sự trao đổi ion giữa axetat kali và axit clohydric, tạo ra axit axetic và clorua kali.
CH3COOH ra CH3COOK
Để chuyển CH3COOH thành CH3COOK, bạn cần thêm KOH (hoặc K2CO3) để trung hòa axit, tạo ra axetat kali và nước (hoặc CO2 trong trường hợp sử dụng K2CO3).
CH3COOH + KOH → CH3COOK + H2O
CH3COOC2H5 ra CH3COOK
Đây là một phản ứng saponification, nơi ester (etyl axetat) phản ứng với một base mạnh như KOH, tạo ra muối axetat và ancol.
CH3COOC2H5 + KOH → CH3COOK + C2H5OH
CH3COOK + NaOH
Đây không phải là một phản ứng hóa học thường gặp vì cả hai đều là các base mạnh và không tạo ra sản phẩm mới trong điều kiện bình thường.
CH3COOH + CH3COOK
Sự kết hợp này không phản ứng trong điều kiện bình thường vì đây là sự kết hợp của một axit yếu và muối của nó, thường được sử dụng để tạo dung dịch đệm.
CH3COOK + KOH
Tương tự như phản ứng với NaOH, không có phản ứng đáng kể nào xảy ra giữa CH3COOK và KOH trong điều kiện bình thường.
CH3COOK + H2O
Trong nước, CH3COOK sẽ phân ly thành ion CH3COO- và K+, nhưng không phản ứng hóa học cụ thể nào xảy ra.
CH3COOK + H2SO4
Axit sunfuric mạnh có thể phản ứng với CH3COOK, tạo ra axit axetic và kali bisunfat.
CH3COOK + H2SO4 → CH3COOH + KHSO4
CH3COOK + O2
Không có phản ứng đặc biệt nào xảy ra giữa CH3COOK và oxi trong điều kiện bình thường.
CH3COOK + BaCl2
Có thể tạo ra kết tủa của axetat bari nếu có phản ứng, nhưng thường Ba2+ không phản ứng với ion axetat.
2 CH3COOK + BaCl2 → Ba(CH3COO)2 + 2 KCl (không tạo kết tủa vì axetat bari tan trong nước)
CH3COOK + HNO3
Axit nitric mạnh có thể phản ứng với CH3COOK, tạo ra axit axetic và kali nitrat.
CH3COOK + HNO3 → CH3COOH + KNO3
CH3COOK + HBr
Axit bromhydric mạnh có thể phản ứng với CH3COOK, tạo ra axit axetic và kali bromua.
CH3COOK + HBr → CH3COOH + KBr
Những phản ứng này chủ yếu dựa trên các nguyên tắc hóa học cơ bản và có thể thay đổi tùy thuộc vào điều kiện phản ứng cụ thể như nhiệt độ, áp suất, và tỉ lệ phản ứng.
ch3cook+h2so4 ch3cook+o2 chemical name dissociation ch3cook+hno3 ch3cook+h20 hno3+ch3cook koh+ch3cook or e261 food additive at least two spaces before inline comment cat dog what is series acetat uses price sigma structure formula molar mass anhydrous buffer cost hydrate merck manufacturers of