CuCO₃ là gì
CuCO₃, hay còn gọi là đồng(II) carbonat, là một muối của đồng và axit cacbonic.
Tính chất hóa học của CuCO₃
CuCO₃ dễ bị phân giải khi đun nóng, tạo ra đồng(II) oxit (CuO) và khí CO₂.
Trong môi trường axit, CuCO₃ có thể bị phân giải để tạo ra ion đồng và gas CO₂.
Tính chất vật lý của CuCO₃
Dạng vật lý: Chất rắn tinh thể.
Màu sắc: Xanh lá cây.
Ứng dụng của CuCO₃
CuCO₃ chủ yếu được sử dụng như một nguồn đồng trong sản xuất các chất hóa học khác của đồng.
Được sử dụng trong ngành công nghiệp sơn và mực in như một chất màu.
Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
Những tên gọi khác của sản phẩm
CUCO3, ĐỒNG CARBONATE, COPPER CARBONATE, ĐỒNG CACBONAT, Đồng Cacbonate, Copper Carbonate, Basic copper carbonate, Dicopper carbonate dihydroxide, copper carbonate hydroxide, cupric carbonate, Đồng monocacbonat, copper cacbonat
Copper carbonate sds
https://www.sigmaaldrich.com/VN/en/sds/sigald/61167
CuCO₃ có tồn tại không
CuCO₃ không tồn tại dưới dạng thuần túy trong điều kiện bình thường. Thay vào đó, khi cố gắng tổng hợp nó từ đồng và axit cacbonic, người ta thường thu được một hợp chất phức hợp của đồng(II) hydroxit và đồng(II) carbonat: Cu₂(OH)₂CO₃.
CuCO₃ màu gì
CuCO₃ thuần túy (nếu tồn tại) có màu xanh lá cây.
CuCO₃ có kết tủa không, CuCO₃ kết tủa màu gì?
Khi bạn thêm một dung dịch chứa ion cacbonat vào một dung dịch của ion đồng(II), bạn sẽ thu được một kết tủa màu xanh lá cây. Tuy nhiên, như đã đề cập ở trên, kết tủa này thực sự là Cu₂(OH)₂CO₃ chứ không phải là CuCO₃ thuần túy.
Phương trình hóa học tiêu biểu của đồng cacbonat
CuCO3 + H2SO4 → CuSO4 + H2O + CO2
CuCO3.Cu(OH)2 → 2CuO + H2O + CO2
CuCO3 + 2 HNO3 → Cu(NO3)2 + H2O + CO2
2KOH + CuCO3 → K2CO3 + Cu(OH)2
CuCO3 + 2NaOH → Cu(OH)2 + Na2CO3
cuco3 nhiệt phân ra cuo
CuCO3(t0) → CuO + CO2
2Cu + H2O + O2 + CO2 → Cu(OH)2 + CuCO3
CuSO4 + 2NaHCO3 → CuCO3 + Na2SO4 + H2O + CO2
2HCl + CuCO3 → H2O + CO2 + CuCl2
hcl cu oh koh naoh heated type of reaction decomposition nacl độ ii formula