Dipotassium phosphate là gì
 Dipotassium Phosphate là muối dikali của axit photphoric có công thức hóa học K2HPO4. Nó hòa tan tự do trong nước và không hòa tan trong ethanol. Phản ứng hóa học để sản xuất dikali photphat xuất hiện dưới dạng ngưng tụ axit photphoric sử dụng kali hydroxit. Ngược lại, axit photphoric được sản xuất từ đá phốt phát, được tìm thấy ở một số nơi trên thế giới.
 Ứng dụng của Kali Hydrophotphat
- Dipotassium phosphate được sử dụng trong phân bón, do đặc tính hòa tan trong nước cao, nó thường được sử dụng vì nó cung cấp một lượng phốt pho cao cho cây trồng.
- Được sử dụng như một chất phụ gia thực phẩm, nhưng các loại khác nhau đối với việc sử dụng thực phẩm và phân bón.
- Được sử dụng để tăng độ pH của sữa, điều này sẽ làm tăng điện tích mạng micellar.
- Được sử dụng như một sự thay thế cạnh tranh của canxi bằng natri trong các mixen.
 Hiện nay Vua hóa chất là đơn vị phân phối và bán lẻ hóa chất toàn quốc. Quý khách có nhu cầu mua hóa chất. Hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn báo giá hóa chất thời điểm hiện tại !!!
 Những tên gọi khác của sản phẩm
 Potassium phosphate dibassic, K2HPO4, KALI HYDROPHOTPHAT, DIPOTASSIUM PHOSPHATE, Potassium monohydrogen phosphate, Phosphoric acid dipotassium salt, Potassium phosphate dibasic, dipotassium hydrogen orthophosphate, dikali photphat, Potassium hydrophosphate
 Dipotassium phosphate chemical formula
 K2HPO4
 Dipotassium phosphate msds
 https://www.fishersci.com/store/msds?partNumber=P290500&productDescription=POT+PHOSP+ANHY+DIBA+USP+500GM&vendorId=VN00033897&countryCode=US&language=en
 Dipotassium phosphate ph
 pH 7.2
 k2hpo4 đọc là gì
 Kali Hydrophotphat
 k2hpo4 là muối gì
 K2HPO4 là một hợp chất muối axit
 K2hpo4 cas
 7758-11-4
 Phương trình hóa học tiêu biểu của Kali Hydrophotphat
 H3PO4 + K2HPO4 → 2KH2PO4
 koh + h3po4 ra k2hpo4
 2KOH + H3PO4 → K2HPO4 + 2H2O
 Viết phương trình điện li k2hpo4
 HPO4− ⇄ H+ + PO43−
 K2HPO4 + 2HCl → H3PO4 + 2KCl
 2NaOH + K2HPO4 → 2KOH + Na2HPO4
 2K2HPO4 + 3BaCl2 → 4KCl + 2HCl + Ba3(PO4)2
 H2SO4 + K2HPO4 → H3PO4 + K2SO4
 K2HPO4 + 2HNO3 → 2KNO3 + H3PO4
 k2hpo4 ra k3po4
 KOH + K2HPO4 ⟶ H2O + K3PO4
 kh2po4 ra k2hpo4
 KOH + KH2PO4 → H2O + K2HPO4
 merck fertilizer risks and benefits anhydrous what is used for bad you in oat milk buffer e number ewg food skin care harmful molecular weight price safe solubility structure safety trihydrate dihydrophosphate k2hpo4+h3po4 naoh tỉ lệ 1 bacl2 hcl 3h2o · kh2po4- ca oh pka or base solution equation compound name density k2hpo4+h2so4 hno3 h20 himedia ionic molar mass mw m of sds sigma data sheet tampon 1m