Tìm hiểu về axit H2SO4: Tính chất, ứng dụng và sơ cứu bỏng axit

 Axit H2SO4, hay còn gọi là axit sunfuric, là một chất hóa học quan trọng trong ngành công nghiệp và đời sống. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về tính chất của axit H2SO4, các chất không tác dụng được với axit này, chứng minh tính axit của nó, cách sơ cứu khi bị bỏng, hình thành Oleum, so sánh pH giữa H2SO4 và HCl, và cuối cùng là bồn chứa axit H2SO4.

H2SO4 là axit gì

 Axit H2SO4, hay axit sunfuric, là một axit mạnh, không màu, dạng đặc và rất dễ hòa tan trong nước. Công thức hóa học của nó là H2SO4, gồm 2 nguyên tử hydrogen, 1 nguyên tử lưu huỳnh và 4 nguyên tử oxi. Axit sunfuric được sử dụng rộng rãi trong các ứng dụng công nghiệp, như sản xuất phân bón, chất tẩy rửa, dược phẩm, và nhiều loại hóa chất khác.

Axit H2SO4 không tác dụng được với chất nào

 Axit H2SO4 không tác dụng được với một số kim loại như vàng, bạc, platium, vì chúng không bị ăn mòn bởi axit này. Các chất bền vững với axit sunfuric còn bao gồm một số polymer như polytetrafluoroethylene (PTFE) hay thương hiệu Teflon.

Chứng minh H2SO4 có tính axit:

 Axit H2SO4 có tính axit mạnh, có nghĩa là nó dễ dàng chuyển các nguyên tử hydrogen của mình thành ion hydrogen (H+) trong dung dịch. Khi H2SO4 phân ly trong nước, nó tạo ra hai ion H+ và một ion SO42-:

 H2SO4 → 2H+ + SO42-

 Tính axit của H2SO4 được chứng minh thông qua phản ứng trên, khi các ion H+ được giải phóng vào dung dịch.

Sơ cứu khi bị bỏng axit H2SO4:

 Khi bị bỏng axit sunfuric, hãy thực hiện các bước sau:

 Rửa khu vực bị bỏng ngay lập tức với nước chảy trong ít nhất 15 phút.

 Loại quần áo, giày dép, hoặc vật dụng bị dính axit.

 Không dùng nước rửa mắt hoặc các chất làm sạch khác để rửa mắt, chỉ dùng nước sạch.

 Sau khi rửa sạch, bôi kem bảo vệ da hoặc gel chứa chất làm dịu như aloe vera.

 Đến bác sĩ hoặc phòng cấp cứu ngay lập tức để được điều trị chuyên nghiệp.

H2SO4 100 hấp thụ SO3 tạo ra Oleum:

 Oleum là một hỗn hợp của axit sunfuric và lưu huỳnh trioxit (SO3). Khi axit H2SO4 100% hấp thụ SO3, nó tạo ra Oleum:

 H2SO4 + SO3 → H2S2O7

 Oleum thường được sử dụng trong công nghiệp để sản xuất axit sunfuric có nồng độ cao hơn 100%.

H2SO4 và HCl: Axit nào có pH lớn hơn?

 Cả H2SO4 và HCl đều là axit mạnh, nhưng H2SO4 có tính axit mạnh hơn HCl. Khi axit H2SO4 phân ly trong nước, nó tạo ra hai ion H+, trong khi HCl chỉ tạo ra một ion H+. Vì vậy, nồng độ ion H+ trong dung dịch H2SO4 sẽ cao hơn HCl, và pH của H2SO4 sẽ thấp hơn pH của HCl. Chú ý rằng, pH của một dung dịch axit phụ thuộc vào nồng độ của axit trong dung dịch đó.

Bồn chứa axit H2SO4:

 Bồn chứa axit H2SO4 cần được thiết kế đặc biệt để chịu được tính ăn mòn của axit sunfuric. Các vật liệu phổ biến được sử dụng trong bồn chứa H2SO4 bao gồm thép không gỉ, polyethylene chịu ăn mòn và polypropylene. Ngoài ra, bồn chứa cần có hệ thống thông gió tốt để giảm nguy cơ tích tụ khí độc hại.

 Axit H2SO4 là một axit mạnh và đóng vai trò quan trọng trong nhiều ngành công nghiệp. Nó không tác dụng được với một số kim loại quý và polymer bền vững. Khi bị bỏng axit H2SO4, quan trọng là phải rửa sạch và đến bác sĩ ngay lập tức.

  

 acid nhiêu lít j oxalic kmno4 mnso4 loãng đầy đủ chung 6 4g cu bằng stronger