Ethylene Glycol – Tìm Hiểu Về Chất Hóa Học Đa Dụng

I. Giới thiệu về Ethylene Glycol

 Khái niệm: Ethylene glycol (EG) là một hợp chất hữu cơ với công thức C2H6O2. Nó thuộc nhóm chất hóa học được gọi là glycol và là một loại đa dụng, phổ biến trong công nghiệp, dược phẩm và mỹ phẩm.

 Công thức của ethylene glycol: EG có công thức hóa học CH2OHCH2OH. Nó gồm hai nhóm hydroxyl (-OH) liên kết với hai nguyên tử cacbon.

II. Tính chất của Ethylene Glycol

 Tính chất vật lý: EG là một chất lỏng không màu, không mùi và có vị ngọt. Nó có nhiệt độ sôi cao, khoảng 197.3°C và có khả năng hòa tan tốt trong nước.

 Tính chất hóa học: EG có khả năng phản ứng với nhiều chất hóa học khác như axit, bazơ và chất oxi hóa. Nó cũng có khả năng tạo ra các ester, ether và hợp chất phức tạp hơn.

III. Ứng dụng của Ethylene Glycol

 Chất làm lạnh: EG là thành phần chính trong chất làm lạnh động cơ, giúp giảm nhiệt độ đông cứng và ngăn ngừa tình trạng đóng băng trong động cơ.

 Chất hòa tan và chất ổn định: EG được sử dụng trong sản xuất mực in, sơn và dược phẩm để hòa tan và ổn định các thành phần.

 Ngành dược phẩm và mỹ phẩm: EG được sử dụng làm chất hòa tan, chất ẩm và chất làm mềm trong các sản phẩm dược phẩm và mỹ phẩm.

IV. Ngộ độc Ethylene Glycol

 Nguy hiểm: EG là một chất độc và có thể gây ngộ độc nghiêm trọng nếu nuốt phải hoặc hít phải hơi. Nó có thể gây ra các triệu chứng như buồn nôn, nôn mửa, đau bụng, tăng nhịp tim và thậm chí tử vong.

 Xử lý: Nếu có nghi ngờ ngộ độc EG, cần liên hệ ngay với trung tâm kiểm soát độc hoặc bác sĩ để được tư vấn và xử lý kịp thời.

V. Thông tin khác về Ethylene Glycol

 CAS Number: Số CAS của ethylene glycol là 107-21-1. Số CAS là số định danh hóa học quốc tế để nhận dạng một chất hóa học cụ thể trong cơ sở dữ liệu hóa học.

 Ethylene glycol distearate (EGDS): EGDS là một chất dẫn xuất của ethylene glycol, có công thức hóa học C40H80O4. Nó thường được sử dụng trong công nghiệp mỹ phẩm như chất làm đặc, chất tạo bọt và chất ổn định trong các sản phẩm như sữa tắm, dầu gội và sữa rửa mặt. EGDS có MSDS (Material Safety Data Sheet) cung cấp thông tin về các tính chất vật lý, hóa học, an toàn và môi trường liên quan đến chất hóa học này.

Ethylene glycol distearate msds

 https://bisleyinternational.com/wp-content/uploads/2021/06/Ethylene-Glycol-Distearate-USA-SDS-HAZ-CW25639-Issued-05092018.pdf

 Như vậy, ethylene glycol là một chất hóa học đa dụng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp, dược phẩm và mỹ phẩm. Tuy nhiên, nó cũng là một chất độc và cần được xử lý cẩn thận để đảm bảo an toàn cho con người và môi trường.

  

 gì ethanediol applications boiling point chart under vacuum carbonate number conductivity corrosion diacetate dimethyl properties freezing hexyl monobutyl sds monoethyl