I. Dung môi butyl acetate
Giới thiệu: Butyl acetate là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi trái cây nhẹ. Chúng được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn, mực in và mỹ phẩm.
Ứng dụng: Butyl acetate được sử dụng trong công nghiệp sơn và mực in như một chất pha loãng, cũng như trong mỹ phẩm để tạo độ bóng cho sản phẩm.
II. Dung môi dmso
Giới thiệu: Dimethyl sulfoxide (DMSO) là một dung môi hữu cơ phân cực, không màu, có mùi hơi nồng. DMSO có khả năng hòa tan nhiều chất khác nhau, từ chất không phân cực đến chất phân cực.
Ứng dụng: DMSO được sử dụng trong nghiên cứu sinh học, công nghiệp hóa chất và dược phẩm. Chúng cũng được sử dụng làm chất tẩy rửa trong công nghệ sạch.
III. Dung môi ethyl acetate
Giới thiệu: Ethyl acetate là một loại dung môi hữu cơ không màu, có mùi quả chín. Nó là một chất phân cực nhẹ, hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và một số hợp chất vô cơ.
Ứng dụng: Ethyl acetate được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
IV. Dung môi mc
Giới thiệu: Methylene chloride (MC) hay dichloromethane là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi nồng. Nó có tính phân cực vừa phải và khả năng hòa tan nhiều chất hữu cơ.
Ứng dụng: MC được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và làm chất tẩy rửa. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
V. Dung môi xylen
Giới thiệu: Xylen là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Xylen được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và làm chất tẩy rửa. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
Dung môi xylene giá bao nhiêu
Giá cả: Giá của dung môi xylene phụ thuộc vào số lượng mua, chất lượng sản phẩm và nhà cung cấp. Tuy nhiên, giá của xylene thường dao động từ 20.000 đến 30.000 VND/kg.
VII. Dung môi s97
Giới thiệu: Dung môi S97 là một loại dung môi hữu cơ không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Dung môi S97 được sử dụng trong công nghiệp sơn và mực in như một chất pha loãng, cũng như trong mỹ phẩm để tạo độ bóng cho sản phẩm.
VIII. Dung môi 783
Giới thiệu: Dung môi 783 là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Dung môi 783 được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in và dược phẩm. Chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
IX. Dung môi bcs
Giới thiệu: Dung môi BCS là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Dung môi BCS được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in và dược phẩm. Chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
X. Dung môi butyl
Giới thiệu: Dung môi butyl là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
2. Ứng dụng: Dung môi butyl được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XI. Dung môi dcm
Giới thiệu: Dung môi dcm (dichloromethane) là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó có tính phân cực vừa phải và khả năng hòa tan nhiều chất hữu cơ.
Ứng dụng: DCM được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và làm chất tẩy rửa. Ngoài ra, chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XII. Dung môi hexan
Giới thiệu: Hexan là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Hexan được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in và dược phẩm. Chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XIII. Dung môi mea
Giới thiệu: Monoethanolamine (MEA) là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và một số chất vô cơ.
Ứng dụng: MEA được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XIV. Dung môi pu
Giới thiệu: Dung môi PU (polyurethane) là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và một số chất vô cơ.
Ứng dụng: Dung môi PU được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XV. Dung môi ea
Giới thiệu: Dung môi ethyl acetate (EA) là một loại dung môi hữu cơ không màu, có mùi quả chín. Nó là một chất phân cực nhẹ, hòa tan nhiều hợp chất hữu cơ và một số hợp chất vô cơ.
Ứng dụng: EA được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Ngoài ra, chúng còn được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XVI. Dung môi naphtha
Giới thiệu: Naphtha là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất không phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và ít chất vô cơ.
Ứng dụng: Naphtha được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in và dược phẩm. Chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
XVII. Dung môi nmp
Giới thiệu: N-Methyl-2-pyrrolidone (NMP) là một loại dung môi hữu cơ, không màu, có mùi hơi nồng. Nó là một chất phân cực, hòa tan nhiều chất hữu cơ và một số chất vô cơ.
Ứng dụng: NMP được sử dụng trong công nghiệp sơn, mực in, dược phẩm và mỹ phẩm. Chúng cũng được sử dụng trong công nghệ chiết xuất và tinh chế hóa chất.
Tóm lại, mỗi loại dung môi có đặc tính và ứng dụng riêng biệt trong công nghiệp và khoa học. Việc lựa chọn dung môi phù hợp với mục đích sử dụng là điều quan trọng để đạt được kết quả tốt nhất.
gì n hexane n-hexan pg