Axit Acrylic: Khám Phá Công Thức, Ứng Dụng và Phương Pháp Điều Chế

 Axit acrylic, còn được gọi là axit propenoic, là một hợp chất hữu cơ không màu và đặc biệt quan trọng trong ngành hóa chất. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức, điều chế và ứng dụng của axit acrylic, cũng như mã hs code của nó.

Công thức và tính chất của Axit Acrylic

 Công thức

 Công thức hóa học của axit acrylic là C3H4O2. Hợp chất này bao gồm một nhóm cacboxyl (COOH) liên kết với một nhóm vinil (C=C).

 Tính chất

 Axit acrylic có dạng lỏng, không màu, có mùi đặc trưng khá khó chịu. Hợp chất này dễ cháy và có tính hút ẩm. Axit acrylic không ổn định trong điều kiện nhiệt độ cao và có thể dẫn đến phản ứng tự phân hủy.

 tham   gia   hidro   nahco3   anilin   hcl   gì   agno3   brom   trùng   fomic   glixerol   cu   lactic   ra   ctct   10   9g   mg   koh   poly   copolymer   skin   care   solubility   manufacturing   process   ethylene   polymer   production   glyceryl   pka   applications   cas   no   density   dimer   msds   polymerization   price   sigma   suppliers   synthesis   toxicity   uses   arkema   what   is

Điều chế Axit Acrylic

 Axit acrylic được điều chế thông qua các phương pháp sau:

 Từ propen (propylene): Phương pháp phổ biến nhất để điều chế axit acrylic là oxy hóa trực tiếp propen (C3H6) trong mặt trận không khí hoặc oxy trong điều kiện áp suất và nhiệt độ cao.

 Từ axit acrylic nguyên liệu: Một phương pháp khác để điều chế axit acrylic là bằng cách oxy hóa các chất nguyên liệu khác chứa nhóm axit acrylic, như este của axit acrylic hoặc các dẫn xuất của nó.

Ứng dụng của Axit Acrylic

 Sản xuất polyme: Axit acrylic là nguyên liệu quan trọng trong sản xuất các loại polyme acrylic, như polyacrylic acid và poly(methyl methacrylate) (PMMA). Các polyme này được sử dụng rộng rãi trong ngành công nghiệp, từ sản xuất màng co giãn, keo dán, sơn và mực in, đến các ứng dụng trong y tế và công nghệ.

 Sản xuất este acrylic: Axit acrylic được sử dụng để sản xuất các loại este acrylic, chẳng hạn như methyl acrylate, ethyl acrylate và butyl acrylate. Các este này có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp, như sản xuất sơn, mực in và keo dán, cũng như chất đàn hồi và chất kết dính.

 Hóa chất trung gian: Axit acrylic cũng được sử dụng làm hóa chất trung gian trong quá trình sản xuất nhiều hóa chất khác, như chất tạo nhũ, chất hoạt động bề mặt, chất chống đông vón và chất bảo quản.

 Ngành y tế: Trong ngành y tế, axit acrylic được sử dụng để sản xuất các loại hydrogel, chất kết dính sinh học và chất phủ bề mặt cho các thiết bị y tế. Nó cũng được sử dụng trong quá trình sản xuất thuốc và chất liệu dùng trong nha khoa.

Mã HS code của Axit Acrylic

 Mã HS code (Harmonized System code) là hệ thống phân loại hàng hóa quốc tế, được sử dụng để định nghĩa và phân loại hàng hóa trong quá trình xuất nhập khẩu. Mã HS code của axit acrylic là 2916.11.00. Đây là mã chung cho axit acrylic và các dẫn xuất của nó.

Acrylic acid sds

 https://www.parchem.com/siteimages/Attachment/Acrylic%20Acid%20MSDS.pdf

Bài tập Axit Acrylic

 Bài 1: Phương trình hóa học tiêu biểu

 Lời giải

 CH2=CHCOOH + Br2 → CH2Br-CHBr-COOH

 CH2=CHCOOH + NaOH → CH2=CHCOO-Na+ + H2O

 CH2=CHCOOH + H2 (in the presence of a catalyst) → CH3-CH2-COOH

 CH2=CHCOOH + 2 Na → CH2=CH-CH2OH + CH2=CHCOO-Na+ + H2

 Bài 2: Đun nóng axit acrylic với ancol etylic có mặt H2SO4 đặc làm xúc tác , thu được este có công thức cấu tạo là:

 Lời giải:

 CH2=CHCOOC2H5

 Bài 3: Axit acrylic không phản ứng với chất nào sau đây

 Lời giải:

 Axit acrylic không phản ứng với chất NaCl

 Bài 4: Hỗn hợp X gồm hiđro, propen, axit acrylic, ancol anlylic ( C3H5OH). Đốt cháy hoàn toàn 0,75 mol X, thu được 30,24 lít khí CO2 (đktc). Đun nóng X với bột Ni một thời gian, thu được hỗn hợp Y. Tỉ khối hơi của Y so với X bằng 1,25. Cho 0,1 mol Y phản ứng vừa đủ với V lít dung dịch Br2 0,125M. Giá trị của V là

 Lời giải:

 

 Bài 5: Cho axit acrylic tác dụng với ancol đơn chức X, thu được este Y. Trong Y, oxi chiếm 32% về khối lượng. Công thức của Y là

 Lời giải:

 C2H3COOC2H5

 Bài 6: Cho các chất: etyl axetat, etanol, axit acrylic, phenol, phenylamoni clorua, phenyl axetat. Số chất tác dụng được với dung dịch NaOH là

 Lời giải:

 gồm etyl axetat CH3COOH, axit acrylic CH2=CH-COOH, phenol C6H5OH, phenylamoni clorua C6H5NH3Cl, phenyl axetat CH3COOC6H5.

 Bài 7: Để phân biệt axit propionic và axit acrylic ta dùng

 Lời giải:

 Dùng Br2, chỉ axit acrylic làm mất màu: CH2=CH-COOH + Br2 à CH2BrCHBrCOOH

 Axit acrylic là một hợp chất hữu cơ quan trọng, có nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và y tế. Nó được sản xuất chủ yếu từ propen và được sử dụng rộng rãi trong sản xuất polyme, este acrylic và các hóa chất trung gian khác. Bằng cách nắm vững thông tin về công thức, điều chế và ứng dụng của axit acrylic, các nhà sản xuất, nhà nhập khẩu và nhà xuất khẩu có thể tận dụng tiềm năng của hợp chất này và mở rộng thị trường cho sản phẩm của họ.

  

 tham gia hidro nahco3 anilin hcl gì agno3 brom trùng fomic glixerol cu lactic ra ctct 10 9g mg koh poly copolymer skin care solubility manufacturing process ethylene polymer production glyceryl pka applications cas no density dimer msds polymerization price sigma suppliers synthesis toxicity uses arkema what is