Nhiệt dung riêng: Định nghĩa, Bảng giá trị và Cách xác định

 Hiểu biết về các đại lượng vật lý cơ bản là một điều cần thiết trong việc nắm bắt kiến thức khoa học. Trong đó, nhiệt dung riêng là một khái niệm không thể thiếu. Bài viết dưới đây sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về nhiệt dung riêng, giá trị của các chất thông dụng và cách xác định nhiệt dung riêng của một chất lỏng.

Nhiệt dung riêng là gì

 Nhiệt dung riêng của một chất, thường được ký hiệu là ‘c’, là lượng nhiệt cần thiết để làm tăng 1 độ Celsius (hoặc 1 độ Kelvin) nhiệt độ của 1 gam chất đó, không thay đổi áp suất. Nhiệt dung riêng thường được đo bằng J/g.°C hoặc cal/g.°C.

Bảng nhiệt dung riêng của một số chất

 Các chất khác nhau sẽ có nhiệt dung riêng khác nhau, dưới đây là bảng nhiệt dung riêng của một số chất thông dụng:

  •  Nước: 4.186 J/g.°C
  •  Đồng: 0.386 J/g.°C
  •  Sắt: 0.449 J/g.°C
  •  Bạc: 0.240 J/g.°C
  •  Chì: 0.129 J/g.°C

Xác định nhiệt dung riêng của một chất lỏng

 Để xác định nhiệt dung riêng của một chất lỏng, ta thường sử dụng phương pháp đo độ nóng hổi của chất lỏng đó. Cụ thể, chất lỏng sẽ được đun nóng đến một nhiệt độ nhất định, sau đó được cho vào một lượng nước có nhiệt độ biết trước. Từ sự thay đổi nhiệt độ của nước, ta có thể xác định nhiệt dung riêng của chất lỏng.

 Đầu tiên, bạn cần đo khối lượng và nhiệt độ ban đầu của nước, sau đó đo khối lượng và nhiệt độ ban đầu của chất lỏng. Khi chất lỏng được cho vào nước, nhiệt độ của nước sẽ thay đổi. Đo nhiệt độ cuối cùng của hỗn hợp.

 Sử dụng công thức sau để tính nhiệt dung riêng:

 c = Q / (m * ΔT)

 trong đó Q là lượng nhiệt được truyền (tính bằng J), m là khối lượng của chất lỏng (tính bằng g), và ΔT là sự thay đổi nhiệt độ (tính bằng °C).

 Việc hiểu rõ nhiệt dung riêng và cách xác định nó không chỉ hữu ích trong việc học vật lý, mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các quá trình nhiệt độ và năng lượng xung quanh chúng ta hàng ngày.