Axit Clohiđric – Công Thức, Kí Hiệu, Tính Chất và Phản Ứng Với Kim Loại

I. Giới thiệu

 Axit clohiđric (HCl) là một loại axit mạnh và đa dụng, được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực như ngành hóa chất, dược phẩm, thực phẩm và công nghiệp. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về công thức hóa học, kí hiệu, tính chất của axit clohiđric, cũng như phản ứng của nó với các kim loại như sắt, kẽm và nhôm.

II. Công thức hóa học và kí hiệu của axit clohiđric

 Axit clohiđric có công thức hóa học là HCl và kí hiệu là “HCl”. Nó bao gồm một nguyên tử hydro (H) liên kết với một nguyên tử clo (Cl).

III. Tính chất của axit clohiđric

 Tính chất vật lý

 Ở điều kiện tiêu chuẩn, axit clohiđric là một chất khí màu không, không mùi và có độ đậm đặc.

 Khi hòa tan trong nước, axit clohiđric tạo ra dung dịch axit mạnh, có mùi khai và đặc biệt ăn mòn kim loại.

 Tính chất hóa học

 Axit clohiđric là một axit mạnh, có khả năng trao đổi proton với nước để tạo ion hydroxyl (OH-) và ion clo (Cl-).

 HCl có tính chất oxy hóa yếu và khó phản ứng với các chất khử.

IV. Phản ứng của axit clohiđric với kim loại

 Sắt tác dụng với axit clohiđric

 Khi sắt (Fe) tác dụng với axit clohiđric, phản ứng sinh ra clohidrat sắt (II) và khí hydro:

 Fe + 2HCl → FeCl₂ + H₂

 Kẽm tác dụng với axit clohiđric

 Kẽm (Zn) khi tác dụng với axit clohiđric tạo thành clohidrat kẽm (II) và khí hydro:

 Zn + 2HCl → ZnCl₂ + H₂

 Nhôm tác dụng với axit clohiđric

 Nhôm (Al) phản ứng với axit clohiđric tạo thành clohidrat nhôm (III) và khí hydro:

 2Al + 6HCl → 2AlCl₃ + 3H₂

V. Sơ đồ tư duy về axit clohiđric

 Sơ đồ tư duy về axit clohiđric giúp tổng hợp và mô tả ngắn gọn các thông tin liên quan đến axit này. Dưới đây là một sơ đồ tư duy mẫu về axit clohiđric:

 Sơ đồ tư duy trên sẽ giúp bạn dễ dàng nắm bắt và hiểu rõ hơn về axit clohiđric, từ công thức hóa học, tính chất cho đến các phản ứng của nó với các kim loại khác nhau.

 

Bài tập ôn tập

 Bài 1: Cho 6,5 g kẽm tác dụng vừa đủ với dung dịch axit clohiđric HCl thì thu được dung dịch kẽm clorua ZnCl2 và khí hidro thoát ra.

 a) Viết PTHH

 b) Tính khối lượng axit clohiđric HCl tham gia phản ứng.

 Lời giải:

 a, Zn + 2HCl —> ZnCl2 + H2

 b, nZn=0,1 mol

 Zn + 2HCl —> ZnCl2 + H2

 0,1    0,2             0,1        0,1   / mol

 mHCl =0,2 . 36,5 =7,3 g

 Bài 2: Cho 13 gam Kẽm tác dụng vừa đủ với axit clohiđric theo phương trình

 Zn  +  HCl  →  ZnCl2  +  H2

 a) Tính số mol Zn và lập phương trình phản ứng trên.

 b) Tính thể tích khí H2 thoát ra (đktc).

 Lời giải:

 a) Số mol Zn:  nZn = 13 : 65 = 0,2 (mol).

 Lập phương trình phản ứng trên.

 Zn    +   2HCl  →  ZnCl2  +   H2

 b) Theo PTPƯ:   nH2 = nZn = 0,2 (mol)

 Thể tích khí H2 thoát ra (đktc):

 VH2 = n.22,4 = 0,2.22,4 = 4,48 (lít)

 Bài 3: Xét về tính oxi hóa khử, axit clohiđric

 Lời giải:

 có cả tính oxi hóa và tính khử.

  

 clohidric tất 13g cthh