Axit là một khái niệm quen thuộc trong hóa học và có nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về axit, loại axit, chỉ số axit, cách điều chế axit và một số ví dụ về axit trong thực tế.
Axit là gì
Axit là chất có khả năng cho điện tử hoặc nhận proton (H+), tạo ra các gốc axit. Axit có thể phân biệt thành hai loại chính là axit không có oxi và axit có oxi.
Thế nào là gốc axit
Gốc axit là phần còn lại của phân tử axit sau khi loại bỏ nguyên tử H+. Gốc axit thường có điện tích âm và có khả năng kết hợp với ion H+ hoặc các kim loại để tạo ra các muối.
Ví dụ về axit
Axit không có oxi: HCl (axit clohidric)
Axit có oxi: H2SO4 (axit sunfuric)
Axit no và axit không no
Axit no là axit mà trong phân tử không có liên kết pi giữa các nguyên tử C. Axit không no chứa ít nhất một liên kết pi giữa các nguyên tử C.
Chỉ số axit là gì
Chỉ số axit là số miligam của KOH (kali hidroxit) cần thiết để trung hoà 1 gram axit. Chỉ số axit thường được sử dụng để đánh giá độ mạnh yếu của các axit hữu cơ, đặc biệt trong ngành công nghiệp dầu mỡ.
Cách điều chế axit
Axit có thể điều chế thông qua nhiều phương pháp, như phản ứng trao đổi, phản ứng oxy hoá, hay từ sự phân hủy nhiệt độ cao của chất hữu cơ.
Axit ph bằng mấy
Axit có pH nhỏ hơn 7, với pH giảm dần theo độ mạnh yếu của axit. Ví dụ, axit mạnh như HCl có pH gần 0, trong khi axit yếu như CH3COOH (axit axetic) có pH khoảng 2-3.
Hiểu rõ về khái niệm axit, các loại axit, chỉ số axit và ứng dụng của chúng trong cuộc sống là điều rất cần thiết.