Axit và sự chuyển màu của quỳ tím: Phân loại, tên gọi và các ví dụ thường gặp

 Xin chào các bạn! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu về axit, một chủ đề hấp dẫn trong lĩnh vực hóa học. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về sự chuyển màu của quỳ tím khi tiếp xúc với axit, phân loại axit, tên gọi và các ví dụ về axit thường gặp, gốc axit, cách gọi tên axit, cách đọc tên các gốc axit, và một số tên thay thế của axit.

Axit làm quỳ tím chuyển sang màu gì ?

 Quỳ tím là một chất chỉ thị hóa học được sử dụng rộng rãi để xác định môi trường axit, bazơ hay trung tính. Khi tiếp xúc với axit, quỳ tím chuyển sang màu đỏ, trong khi tiếp xúc với bazơ, quỳ tím chuyển sang màu xanh.

Phân loại axit

 Axit có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau. Một số phân loại thông dụng gồm:

 Theo độ mạnh: Axit mạnh (ví dụ: HCl, H2SO4) và axit yếu (ví dụ: CH3COOH, H2CO3).

 Theo số nguyên tử hiđro có khả năng tác dụng với nước: Axit đơn chức (HCl), axit đôi chức (H2SO4), axit ba chức (H3PO4),…

 Theo nguồn gốc: Axit vô cơ (HCl, H2SO4) và axit hữu cơ (CH3COOH, C6H5COOH).

Các axit thường gặp

 Axit sunfuric (H2SO4): Axit mạnh, không màu, có tính ăn mòn cao.

 Axit clohiđric (HCl): Axit mạnh, không màu, có mùi đặc trưng.

 Axit axetic (CH3COOH): Axit yếu, có mùi đặc trưng của dấm.

 Axit cacbonic (H2CO3): Axit yếu, tạo ra khi CO2 hòa tan trong nước.

Gốc axit và cách gọi tên

 Gốc axit là phần còn lại của phân tử axit sau khi loại bỏ nguyên tử hiđro có khả năng tác dụng với nước. Để gọi tên gốc axit, chúng ta thay đổi phần cuối của tên axit bằng cách thêm hậu tố “-at” cho axit vô cơ hoặc “-oat” cho axit hữu cơ. Ví dụ:

 Gốc axit của H2SO4 (axit sunfuric) là sunfat (SO4^2-).

 Gốc axit của CH3COOH (axit axetic) là axetat (CH3COO^-).

Cách đọc tên các gốc axit

 Đối với axit vô cơ, tên gốc axit thường được đọc theo công thức hóa học của chúng. Ví dụ:

 Gốc axit ClO^- (axit hipoclorơ): Hipoclorat

 Gốc axit NO3^- (axit nitric): Nitrât

 Đối với axit hữu cơ, tên gốc axit thường được đọc dựa trên tên gốc của hợp chất hữu cơ. Ví dụ:

 Gốc axit CH3COO^- (axit axetic): Axetat

 Gốc axit C6H5COO^- (axit benzoic): Benzoat

Axit HClO có tên gọi là gì?

 Axit HClO có tên gọi là axit hipoclorơ. Gốc axit của axit này là hipoclorat (ClO^-).

Tên gốc axit RCOO

 Tên gốc axit RCOO đại diện cho một nhóm gốc axit hữu cơ có công thức tổng quát RCOO^-. Trong đó, R là gốc hiđro cacbon (thường là nhóm alkyl hoặc aryl). Ví dụ:

 CH3COO^-: Gốc axit axetat

 C6H5COO^-: Gốc axit benzoat

Tên anion gốc axit

 Tên anion gốc axit thường được xây dựng dựa trên tên gốc axit, bằng cách thêm từ “anion” trước tên gốc. Ví dụ:

 Anion sunfat (SO4^2-)

 Anion axetat (CH3COO^-)

Tên thay thế của axit

 Một số axit có tên thay thế thông dụng trong tiếng Việt và tiếng Anh, ví dụ:

 Axit axetic: Axit etanoic (tiếng Anh: Acetic acid / Ethanoic acid)

 Axit benzoic: Axit benzenecarboxylic (tiếng Anh: Benzoic acid / Benzene carboxylic acid)

 Hy vọng bài viết này giúp bạn hiểu thêm về axit, cách phân loại, tên gọi và một số ví dụ thường gặp trong hóa học. Chúc các bạn học tốt và thành công trong việc nghiên cứu, học hỏi về lĩnh vực hóa học. Hãy luôn khám phá và tìm hiểu thêm nhiều kiến thức mới để có thể áp dụng vào thực tế và giải quyết các vấn đề trong cuộc sống hàng ngày. Nhớ theo dõi các bài viết sau để cập nhật nhiều thông tin bổ ích về các chủ đề hóa học khác nhau. Chúc các bạn thành công và hẹn gặp lại trong những bài viết sau!

  

 dung dịch phan loai kể oxi 8 ở lớp