6 bài tập ôn tập MgSO4

Bài 1: Bằng Phương Pháp hoá học nhận biết 4 dung dịch HCl, MgSO4, Mgcl2, NaOH chứa trong 4 lọ mất nhãn

Lời giải:

1: Cho mẫu thử vào ống nghiệm rồi đánh số

2: Cho quỳ tím vào rồi quan sát

Quỳ hóa đỏ: HCl

Quỳ hóa xanh: NaOH

Quỳ không đổi màu: MgSO4, MgCl2(Nhóm A)

Cho BaCl2 tác dụng nhóm A

Kết tủa trắng: MgSO4

MgSO4 + BaCl2 → BaSO4↓ + MgCl2

Không hiện tượng: MgCl2

Bài 2: Nhận biết h2so4 , na2so4,na2co3, mgso4

Lời giải:

– Trích thành những mẫu thử nhỏ

– Cho dd Na2CO3 lần lượt vào 4 mẫu thử

+ Mẫu thử nào xuất hiện bọt khí không màu là H2SO4

H2SO4 + Na2CO3 →  Na2SO4 + CO2 + H2O

+ Mẫu thử nào xuất hiện kết tủa trắng trong dung dịch là MgSO4

MgSO4 + Na2CO3 → MgCO3 + Na2SO4

+ Hai mẫu thử không có hiện tượng gì là Na2SO4 và Na2CO3

– Cho H2SO4 vừa nhận ra ở trên vào 2 mẫu thử còn lại

+ Mẫu thử nào xuất hiện bọt khí không màu là Na2CO3

H2SO4 + Na2CO3 → Na2SO4 + CO2 + H2O

+ Mẫu thử không có hiện tượng gì là Na2SO4

Bài 3: mgso4 làm quỳ tím chuyển màu gì

Lời giải:

MgSO4 không thể làm đổi màu quỳ tím được

Bài 4: Trộn 200 ml dung dịch chứa 12 gam MgSO4 và 300 ml dung dịch chứa 34,2 gam Al2(SO4)3 thu được dung dịch A. Nồng độ ion SO42- có trong dung dịch A là?

Đáp án:

0.8M

Bài 5: Tác dụng của mgso4 trên ruột ếch

Lời giải:

Thuốc Magnesi sulfat dạng uống có tác dụng gây nhuận tràng

Bài 6: Điều chế MgCl2 từ mỗi chất sau: Mg, MgSO4, MgO, MgCO3

Lời giải:

Mg + CuCl2 → MgCl2 + Cu

MgSO4 + BaCl2 → MgCl2 + BaSO4

MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O

MgCO3 + 2HCl → MgCl2 + CO2 + H2O

 

 

 

Tag: để ta dùng nacl 200ml 12g cô cạn cơ