Trong lĩnh vực khoa học và công nghệ thực phẩm, “hàm lượng chất khô” là một thuật ngữ quen thuộc, được sử dụng để chỉ mức độ của các thành phần rắn còn lại sau khi tất cả nước và các chất khác đã bị bay hơi hoặc loại bỏ. Hãy cùng tìm hiểu sâu hơn về khái niệm này qua bài viết sau.
Hàm lượng chất khô là gì
Hàm lượng chất khô, thường được biểu diễn dưới dạng phần trăm (%), là tỷ lệ giữa khối lượng của các chất rắn còn lại sau khi tất cả nước và các chất dễ bay hơi khác đã được loại bỏ so với khối lượng ban đầu của mẫu. Hàm lượng chất khô thường được xác định bằng phương pháp sấy khô, trong đó mẫu được đặt trong một lò sấy ở nhiệt độ nhất định cho đến khi khối lượng của mẫu không thay đổi nữa, cho thấy hết nước và các chất dễ bay hơi đã bị loại bỏ.
Công thức tính hàm lượng chất khô
Hàm lượng chất khô có thể được tính bằng công thức sau:
Hàm lượng chất khô (%) = (Khối lượng sau khi sấy / Khối lượng ban đầu) * 100%
Khối lượng sau khi sấy là khối lượng của mẫu sau khi đã được loại bỏ tất cả nước và các chất dễ bay hơi. Khối lượng ban đầu là khối lượng của mẫu trước khi tiến hành quá trình sấy khô.
Hàm lượng chất khô hòa tan là gì
Hàm lượng chất khô hòa tan là phần của chất khô có thể hòa tan trong nước hoặc trong một dung môi nào đó. Đây là thông số quan trọng trong một số ứng dụng như công nghệ thực phẩm, nông nghiệp hay môi trường.
Xác định hàm lượng chất khô tổng số
Hàm lượng chất khô tổng số là tổng khối lượng của tất cả các chất rắn trong một mẫu, bao gồm cả chất khô hòa tan và chất khô không hòa tan. Để xác định hàm lượng chất khô tổng số, một mẫu thường được sấy khô trong lò ở nhiệt độ 105°C đến 110°C cho đến khi khối lượng mẫu không thay đổi nữa.
Hàm lượng chất khô là thông số quan trọng đối với nhiều lĩnh vực khác nhau. Nó không chỉ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về thành phần của một sản phẩm, mà còn giúp quản lý và kiểm soát chất lượng sản phẩm một cách hiệu quả.