Câu 1: Ôn tập phương trình HCL đáng nhớ
 4HCl + PbO2 → Cl2 + 2H2O + PbCl2
 C6H5NO2 + 3Fe + 7HCl → C6H5NH3Cl + 3FeCl2 + 2H2O
 2Cu + 4HCl + O2 → 2CuCl2 + 2H2O
 HCl + NO2 + 5H → H2O + (NH3OH)Cl
 2 KMnO2 + 8 HCl → Cl2 + 2 MnCl2 + 2 KCl + 4 H2O
 C2H4 + HCl → C2H5Cl
 cân bằng phản ứng oxi hóa khử kmno4 hcl
 16 HCl + 2 KMnO4→ 2 KCl + 2 MnCl2 + 5 Cl2 + 8 H2O.
 co2 có tác dụng với hcl không
 CO2 là oxit axit không phản ứng với axit HCl.
 hcl ra co2
 2HCl + Na2CO3 → H2O + 2NaCl + CO2
 sio2 có tác dụng với hcl không
 sio2 + hcl không phản ứng
 KNO3 + HCl → HNO3 + KCl
 Cu + 4HCl + 2KNO3 → 2H2O + 2KCl + 2NO2 + CuCl2
 5Mg + 12KNO3 + 12HCl → 5Mg(NO3)2 + N2 + 12KCl + 6H2O
 so2 ra hcl
 SO2 + Cl2 + 2H2O → 2HCl + H2SO4
 hcl ra so2
 2HCl + H2SO4 → Cl2 + 2H2O + SO2
 C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl
 c2h5oh có tác dụng với hcl không
 C2H5OH + HCl → C2H5Cl + H2O
 C2H2 + HCl -> C2H3Cl
 axit glutamic + hcl
 HCl + H2NC3H5(COOH)2 → ClH3N-C3H5(COOH)2
 HCl + CaSO3 → H2O + SO2 + CaCl2
 caso3 hcl pt ion
 CaCO3 + 2H + → Ca2+ + CO2 + H2O
 caso4 có tác dụng với hcl không
 caso4 hcl không tác dụng với nhau
 cacl2 ra hcl
 CaCl2 + H2SO4 → 2HCl + CaSO4↓
 Ca3P2 + 6HCl → 2PH3 + 3CaCl2
 Ca(NO3)2 + 2HCl → CaCl2 + 2HNO3
 CaC2 + 2HCl → C2H2 ↑ + CaCl2
 Ca3(PO4)2 + 6HCl → 3CaCl2 + 2H3PO4
 10CaCo2 + 20HCl → 10CaCl2 + H20 + 10Co2
 ca tác dụng với hcl
 Ca + 2HCl → CaCl2 + H2 ↑
 lysine hcl phương trình
 H2N-(CH2)4CH(NH2)-COOH + 2HCl → ClH3N-(CH2)4CH(NH3Cl)-COOH
 c6h5oh hcl không phản ứng
 8HCl + K2MnO4 → 2Cl2 + 4H2O + 2KCl + MnCl2
 CH3COOH + HCl → H2O + CH3COCl
 BaO + 2HCl ⟶ BaCl2 + H2O
 BaSO3 + 2HCl → BaCl2 + H2O + SO2↑
 Ba(NO3)2 + 2HCl → BaCl2 + 2HNO3
 HCl tác dụng với bazo tạo ra muối và nước. Phương trình phản ứng như sau: 2HCl + 2NaOH → 2NaCl + H2O.
 HCl tác dụng với bazo tạo ra muối và nước. Phương trình phản ứng như sau: 2HCl + 2NaOH → 2NaCl + H2O.
 Ba(AlO2)2 + 2H2O + 2HCl → 2Al(OH)3↓ + BaCl2
 2HCl + Ba → BaCl2 + H2
 hcl là muối hay bazo, hcl là oxit axit hay oxit bazơ
 hcl là axit chứ không phải các dạng trên
 K2O + 2HCl → 2KCl + H2O
 phenol có tác dụng với hcl không
 Phenol (C6H5OH) không tác dụng được với dung dịch HCl.
 H2NCH2COOH + HCl → ClH3NCH2COOH
 KHSO3 + HCl → KCl + SO2 + H2O
 so3 có tác dụng với hcl không
 SO3 + 2HCl → H2SO3 + 2Cl
 Na2SO3 + 2HCl → 2NaCl + SO2 + H2O
 MgSO3 + 2HCl → MgCl2 + SO2↑ + H2O
 HCl + NH2CH2COOH → ClNH3CH2COOH
 CH3CH2COOH + HCl → H2 + CH3CH2COOCl
 CH2=CH2 + HCl → CH2Cl–CH3
 CH2=CH-CH2-CH3 + HCl → CH3–CHCl–CH2–CH3
 CH3CHCH2 + HCl → CH3CH2CH2Cl
 hcl làm quỳ tím chuyển màu gì ? quỳ tím sẽ hóa đỏ.
 đimetylamin + hcl
 (CH3)2NH + HCl → (CH3)2NH2Cl
 metylamin hcl
 CH3NH2 + HCl → CH3NH3Cl
 trimetylamin hcl
 (CH3)3N + HCL -> (CH3)3NHCL
 3HCl + 2P2O5 ⟶ POCl3 + 3HPO3
 HCl + CH3COONH4 → CH3COOH + NH4Cl
 etylamin + hcl
 C2H5NH2 + HCl → C2H5NH3Cl
 4HCl + PbS → H2S + H2PbCl4
 hcl ra h2s
 2HCl + Na2S → H2S + 2NaCl
 4HCl + O2 → 2Cl2 + 2H2O
 K2S + 2HCl → 2KCl + H2S
 c3h6 hcl
 CH2=CH–CH3 + HCl → CH3–CHCl–CH3
 HCl + Sn → H2 + SnCl2
 5NH4NO3 + 2HCl → 2NH4Cl + 7H2O + 8NO
 nh4no3 hcl hiện tượng có khí bay lên
 (NH4)2SO4 + 2HCl → H2O + 2NH4Cl + SO3
 NH4HSO4 + HCl → NH4Cl + H2SO4
 CH3OH + HCl ⟶ CH3Cl + H2O
 hcl ra nh4cl
 NH3 + HCl → NH4Cl
 nh4cl ra hcl
 NH4Cl → NH3 + HCl
 CH4 + Cl2 → CH3Cl + HCl
 CH4 + HCl → CH3Cl + H2
 2HCl + Pb(NO3)2 → 2HNO3 + PbCl2
 2HCl + Pb(OH)2 → 2H2O + PbCl2
 4HCl + PbO → Cl2 + 2H2O + PbCl2
 2HCl + Pb → H2 + PbCl2
 CO + 2HCl ⟶ H2 + COCl2
 amino axit + hcl
 H2N– R – COOH + HCl → ClH3N– R – COOH
 axit aminoaxetic + hcl
 NH2– CH2-COOH + HCl → ClNH3– CH2-COOH.
 propylamin hcl
 C3H7NH2 + HCl → C3H7NH3Cl
 nh3 ra hcl
 3Cl2 + 2NH3 ⟶ 6HCl + N2
 amin hcl
 CH3NH2 + HCL -> [CH3NH3]CL
 but 1 en hcl
 CH2=CH−CH2−CH3+HCl→CH3CHClCHCH3
 but 2 en hcl
 CH3CHCHCH3 + HCL -> CH3CH2CHCLCH3
 c4h8 hcl
 CH3-CH=CH–CH3 + HCl → CH3–CH2–CHCl-CH3
 S + 2HCl → H2S + Cl2
 2HCl + (CH3NH3)2CO3 → 2H2O + CO2 + 2CH3NH3Cl
 HCl + HCOONH3CH3 → CH3NH3Cl + HCOOH
 propen hcl
 CH2=CH-CH3 + HCl → CH3-CH(Cl)-CH3
 2-metylpropen + hcl
 CH2=C(CH3)-CH3+ HCl → CH3-CCl(CH3)-CH3
 K + 2HCl → KCl + H2
 2KI + 2HCl → I2 + 2KCl + H2
 C + 2HCL -> CCL2H2
 hcl ra h2
 2HCl → Cl2 + H2
 4HCl + MnO2 → Cl2 + 2H2O + MnCl2
 khso4 có tác dụng với hcl không
 2KHSO4 + 8HCl → K2S2O3 + 4Cl2 + 5H2O
 trong phản ứng kmno4 + hcl
 2KMnO4 + 16HCl → 2KCl + 2MnCl2 + 5Cl2 + 8H2O
 nh4oh hcl
 NH4OH + HCl → NH4Cl + H2O
 CH3COOCH3 + HCL → CH3COOH + CH3CL
 Tag: redox fe sn/hcl cuo2 hcl+ cộng reaction sio2+ tan tốt реакция mg c2h5oh+ c2h2+ xảy no3 cano32 ca3 po4 cahpo4 caco2 ca+hcl lysin dư uses rút gọn bao+ bano32 bano3 clohidric alo2 baalo22 baalo2 bacl precipitate net ionic equation k2o+ phenolphtalein td with naso3 nh2 ch2 nh2ch2cook ch2nh2cooh ch ch3 ch-ch2-ch3 ch3ch sang đổi khô gặp etylmetylamin p2o5 loãng nacl hcl+o2 o2+hcl k2s+ nitrobenzene reduction nh4 2so4 nh42so4 nh4so4 2so4+ ccl4 chcl3 pbno32 balanced oh cho na đơn chức in but-1-in ene but-2-en đặc s+ ch3nh3 2co3 ch3coonh3ch3 ki e ph titration